Kết quả Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow, 02h30 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính

  • 39'
    Dominik Sarapata
    0-0
  • 47'
    0-0
    Mikkel Maigaard
  • 49'
    Dominik Szala
    0-0
  • 58'
    0-1
    Rafal Janicki(OW)
  • 64'
    Sondre Liseth  
    Dominik Sarapata  
    0-1
  • 64'
    Ousmane Sow  
    Luka Zahovic  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Patryk Sokolowski
     Fabian Bzdyl
  • 78'
    Lukas Ambros  
    Yosuke Furukawa  
    0-1
  • 81'
    0-1
     David Kristjan Olafsson
     Bartosz Biedrzycki
  • 81'
    0-1
     Amir Al Ammari
     Ajdin Hasic
  • 87'
    Matus Kmet  
    Dominik Szala  
    0-1
  • 88'
    Aleksander Buksa  
    Taofeek Ismaheel  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Martin Minchev
     Mick van Buren
  • Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị

  • Gornik Zabrze4-2-3-1
    1
    Filip Majchrowicz
    64
    Erik Janza
    26
    Rafal Janicki
    5
    Kryspin Szczesniak
    27
    Dominik Szala
    8
    Patrik Hellebrand
    11
    Taofeek Ismaheel
    7
    Luka Zahovic
    88
    Yosuke Furukawa
    21
    Dominik Sarapata
    10
    Lukas Podolski
    7
    Mick van Buren
    14
    Ajdin Hasic
    9
    Benjamin Kallman
    77
    Patryk Janasik
    11
    Mikkel Maigaard
    23
    Fabian Bzdyl
    16
    Bartosz Biedrzycki
    24
    Jakub Jugas
    4
    Gustav Henriksson
    22
    Arttu Hoskonen
    13
    Sebastian Madejski
    Cracovia Krakow3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Lukas Ambros
    9Sinan Bakis
    44Aleksander Buksa
    20Josema
    81Matus Kmet
    23Sondre Liseth
    38Filip Prebsl
    30Ousmane Sow
    25Michal Szromnik
    Amir Al Ammari 6
    Martin Minchev 10
    David Kristjan Olafsson 19
    Mauro Perkovic 39
    Henrich Ravas 27
    Filip Rozga 18
    Kacper Smiglewski 21
    Patryk Sokolowski 88
    Oskar Wojcik 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bartosch Gaul
    Jacek Zielinski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê

  • Gornik Zabrze
    Cracovia Krakow
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 598
    Số đường chuyền
    314
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 40
    Long pass
    22
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 103
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 22 14 2 6 40 18 22 44 H B T B B T
2 Rakow Czestochowa 22 12 7 3 28 13 15 43 T H H B T T
3 Jagiellonia Bialystok 22 12 6 4 43 29 14 42 H H T B T H
4 Pogon Szczecin 22 12 3 7 35 22 13 39 H H T T T T
5 Cracovia Krakow 23 10 8 5 41 32 9 38 H H H H H T
6 Legia Warszawa 22 10 6 6 40 28 12 36 H T H B T B
7 Gornik Zabrze 23 10 4 9 30 28 2 34 T H B T B B
8 Motor Lublin 22 9 5 8 31 37 -6 32 T H H B B T
9 GKS Katowice 22 8 6 8 32 29 3 30 T H T T H B
10 Piast Gliwice 22 7 9 6 24 21 3 30 H H T T H H
11 Widzew lodz 23 7 6 10 27 38 -11 27 T B H B B H
12 Korona Kielce 22 6 8 8 20 29 -9 26 B H H T H T
13 Radomiak Radom 23 7 4 12 30 37 -7 25 T B H B T H
14 Stal Mielec 22 6 5 11 24 30 -6 23 H B B T B H
15 Puszcza Niepolomice 22 5 7 10 21 31 -10 22 T H H B B T
16 Zaglebie Lubin 22 6 4 12 20 35 -15 22 H B B T B B
17 Lechia Gdansk 22 5 6 11 23 37 -14 21 B T H T T B
18 Slask Wroclaw 22 2 8 12 19 34 -15 14 B B B H T B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation