Kết quả Gornik Zabrze vs Puszcza Niepolomice, 18h15 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19

  • Gornik Zabrze vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính

  • 37'
    Luka Zahovic goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Georgi Zhukov
     Mateusz Cholewiak
  • 69'
    1-0
     German Barkovskiy
     Jakob Serafin
  • 71'
    Pawel Olkowsk  
    Yosuke Furukawa  
    1-0
  • 71'
    Sondre Liseth  
    Dominik Sarapata  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Roman Yakuba
     Antoni Klimek
  • 78'
    1-0
     Artur Craciun
     Lukasz Solowiej
  • 86'
    1-1
    goal Konrad Stepien
  • 88'
    Lukas Ambros  
    Taofeek Ismaheel  
    1-1
  • 89'
    1-1
    German Barkovskiy
  • 90'
    Josema
    1-1
  • 90'
    1-1
     Ioan-Calin Revenco
     Mateusz Stepien
  • Gornik Zabrze vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị

  • Gornik Zabrze4-4-2
    25
    Michal Szromnik
    64
    Erik Janza
    20
    Josema
    5
    Kryspin Szczesniak
    27
    Dominik Szala
    88
    Yosuke Furukawa
    21
    Dominik Sarapata
    8
    Patrik Hellebrand
    11
    Taofeek Ismaheel
    7
    Luka Zahovic
    10
    Lukas Podolski
    35
    Michalis Kosidis
    12
    Mateusz Stepien
    11
    Mateusz Cholewiak
    7
    Antoni Klimek
    14
    Jakob Serafin
    5
    Konrad Stepien
    8
    Piotr Mrozinski
    27
    Lukasz Solowiej
    4
    Dawid Szymonowicz
    33
    Dawid Abramowicz
    1
    Kewin Komar
    Puszcza Niepolomice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Lukas Ambros
    19Norbert Barczak
    44Aleksander Buksa
    23Sondre Liseth
    1Filip Majchrowicz
    41Dawid Mazurek
    16Pawel Olkowsk
    14Aleksander Tobolik
    German Barkovskiy 63
    Artur Craciun 22
    Michal Perchel 31
    Igor Pieprzyca 28
    Mateusz Radecki 17
    Ioan-Calin Revenco 67
    Michal Siplak 18
    Roman Yakuba 3
    Georgi Zhukov 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bartosch Gaul
    Tomasz Tulacz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Zabrze vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê

  • Gornik Zabrze
    Puszcza Niepolomice
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 577
    Số đường chuyền
    301
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 39
    Long pass
    26
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 21 13 2 6 37 17 20 41 T H B T B B
2 Jagiellonia Bialystok 21 12 5 4 41 27 14 41 H H H T B T
3 Rakow Czestochowa 21 11 7 3 27 13 14 40 H T H H B T
4 Legia Warszawa 21 10 6 5 39 25 14 36 T H T H B T
5 Pogon Szczecin 21 11 3 7 31 22 9 36 T H H T T T
6 Cracovia Krakow 21 9 7 5 38 30 8 34 B H H H H H
7 Gornik Zabrze 21 10 4 7 30 26 4 34 T T T H B T
8 GKS Katowice 21 8 6 7 30 26 4 30 B T H T T H
9 Piast Gliwice 21 7 8 6 22 19 3 29 B H H T T H
10 Motor Lublin 21 8 5 8 28 35 -7 29 T T H H B B
11 Widzew lodz 21 7 5 9 26 33 -7 26 B B T B H B
12 Korona Kielce 21 5 8 8 18 29 -11 23 H B H H T H
13 Stal Mielec 21 6 4 11 22 28 -6 22 T H B B T B
14 Zaglebie Lubin 21 6 4 11 19 32 -13 22 B H B B T B
15 Radomiak Radom 21 6 3 12 26 35 -9 21 B H T B H B
16 Lechia Gdansk 21 5 6 10 23 35 -12 21 B B T H T T
17 Puszcza Niepolomice 21 4 7 10 19 31 -12 19 T T H H B B
18 Slask Wroclaw 21 2 8 11 19 32 -13 14 B B B B H T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation