Kết quả Gornik Zabrze vs Radomiak Radom, 23h30 ngày 15/02
Kết quả Gornik Zabrze vs Radomiak Radom
Đối đầu Gornik Zabrze vs Radomiak Radom
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
Phong độ Radomiak Radom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.5
0.91U 2.5
0.971
1.88X
3.322
3.74Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gornik Zabrze vs Radomiak Radom
-
Sân vận động: Stadion Gornika Zabrze
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Gornik Zabrze vs Radomiak Radom: Diễn biến chính
-
4'Josema1-0
-
20'1-0Abdoul Tapsoba Penalty awarded
-
21'1-1
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
-
33'1-1Rafal Wolski
-
38'Lukas Podolski1-1
-
39'Josema2-1
-
41'Josema Goal awarded2-1
-
45'2-2
Jan Grzesik (Assist:Zie Mohamed Ouattara)
-
59'2-2Maciej Kikolski
-
62'2-2Michal Kaput
Rafal Wolski -
62'2-2Roberto Alves
Bruno Jordao -
67'Matus Kmet
Dominik Szala2-2 -
67'Lukas Ambros
Taofeek Ismaheel2-2 -
71'Lukas Podolski (Assist:Matus Kmet)3-2
-
76'3-2Capita
Christos Donis -
79'Filip Prebsl
Dominik Sarapata3-2 -
79'Sinan Bakis
Lukas Podolski3-2 -
84'3-2Pedro Henrique Perotti
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa -
84'3-2Guilherme da Gama Zimovski
Jan Grzesik -
90'Aleksander Buksa
Luka Zahovic3-2 -
90'Josema3-2
-
Gornik Zabrze vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị
-
Gornik Zabrze4-4-225Michal Szromnik20Josema26Rafal Janicki5Kryspin Szczesniak27Dominik Szala88Yosuke Furukawa21Dominik Sarapata8Patrik Hellebrand11Taofeek Ismaheel7Luka Zahovic10Lukas Podolski15Abdoul Tapsoba13Jan Grzesik6Bruno Jordao27Rafal Wolski19Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa77Christos Donis24Zie Mohamed Ouattara4Rahil Mammadov74Steve Kingue23Paulo Henrique Rodrigues Cabral1Maciej Kikolski
- Đội hình dự bị
-
22Abbati Abdullahi18Lukas Ambros9Sinan Bakis44Aleksander Buksa81Matus Kmet23Sondre Liseth1Filip Majchrowicz41Dawid Mazurek28Filip PrebslRoberto Alves 10Capita 11Paulius Golubickas 8Guilherme da Gama Zimovski 99Michal Kaput 28Wiktor Koptas 44Pedro Henrique Perotti 7Kamil Pestka 33Francisco Ramos 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bartosch GaulMariusz Lewandowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Gornik Zabrze vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê
-
Gornik ZabrzeRadomiak Radom
-
3Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
17Sút Phạt9
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
539Số đường chuyền322
-
-
89%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn2
-
-
17Ném biên23
-
-
9Thử thách4
-
-
47Long pass24
-
-
90Pha tấn công89
-
-
47Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 25 | 15 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 51 | B T H T T T |
3 | Lech Poznan | 25 | 16 | 2 | 7 | 47 | 21 | 26 | 50 | B B T T T B |
4 | Pogon Szczecin | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 28 | 13 | 43 | T T T B H T |
5 | Legia Warszawa | 25 | 11 | 7 | 7 | 48 | 35 | 13 | 40 | B T B T H B |
6 | Gornik Zabrze | 25 | 12 | 4 | 9 | 36 | 29 | 7 | 40 | B T B B T T |
7 | Cracovia Krakow | 25 | 10 | 8 | 7 | 44 | 39 | 5 | 38 | H H H T B B |
8 | Motor Lublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 36 | B B T T H B |
9 | GKS Katowice | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B B T B |
10 | Piast Gliwice | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | T H H T B B |
11 | Korona Kielce | 25 | 8 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 33 | T H T T T H |
12 | Radomiak Radom | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 39 | -5 | 31 | H B T H T T |
13 | Widzew lodz | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 39 | -11 | 30 | H B B H B T |
14 | Puszcza Niepolomice | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 25 | B B T B B T |
15 | Stal Mielec | 25 | 6 | 5 | 14 | 26 | 38 | -12 | 23 | T B H B B B |
16 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 44 | -18 | 21 | T T B B B B |
18 | Slask Wroclaw | 25 | 3 | 9 | 13 | 25 | 39 | -14 | 18 | H T B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation