Kết quả Lech Poznan vs Widzew lodz, 02h30 ngày 01/02
Kết quả Lech Poznan vs Widzew lodz
Đối đầu Lech Poznan vs Widzew lodz
Phong độ Lech Poznan gần đây
Phong độ Widzew lodz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.05O 2.75
0.86U 2.75
1.021
1.48X
4.002
5.25Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.80O 1.25
1.05U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lech Poznan vs Widzew lodz
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Lech Poznan vs Widzew lodz: Diễn biến chính
-
4'0-0LuIs da Silva Goal Disallowed
-
5'Afonso Sousa (Assist:Daniel Hakans)1-0
-
45'Mikael Ishak (Assist:Antoni Kozubal)2-0
-
45'2-0Jakub Sypek
-
50'Afonso Sousa (Assist:Giisli Thordarson)3-0
-
52'3-1
Samuel Kozlovsky (Assist:Fran Alvarez)
-
55'3-1Hillary Gong Chukwah
Jakub Lukowski -
55'3-1Said Hamulic
Hubert Sobol -
69'Antonio Milic
Bartosz Salamon3-1 -
69'Ali Gholizadeh
Filip Jagiello3-1 -
79'3-1Nikodem Stachowicz
Jakub Sypek -
80'Mikael Ishak (Assist:Daniel Hakans)4-1
-
80'Bryan Fiabema
Afonso Sousa4-1 -
86'Maksymilian Pingot
Michal Gurgul4-1 -
87'4-1Marek Hanousek
Sebastian Kerk -
87'Sammy Dudek
Mikael Ishak4-1
-
Lech Poznan vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị
-
Lech Poznan4-3-341Bartosz Mrozek15Michal Gurgul3Alex Douglas18Bartosz Salamon29Rasmus Carstensen7Afonso Sousa43Antoni Kozubal23Giisli Thordarson11Daniel Hakans9Mikael Ishak24Filip Jagiello17Hubert Sobol7Jakub Lukowski77Jakub Sypek10Fran Alvarez6Juljan Shehu37Sebastian Kerk3Samuel Kozlovsky4Mateusz Zyro24Polydefkis Volanakis2LuIs da Silva1Rafal Gikiewicz
- Đội hình dự bị
-
35Filip Bednarek53Sammy Dudek19Bryan Fiabema8Ali Gholizadeh20Ian Hoffmann56Kornel Lisman16Antonio Milic90Wojciech Monka55Maksymilian PingotMikolaj Bieganski 31Noah Diliberto 44Hillary Gong Chukwah 8Daniel Gryzio 18Said Hamulic 99Marek Hanousek 25Pawel Kwiatkowski 21Leon Madej 23Nikodem Stachowicz 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John van den BromJanusz Niedzwiedz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lech Poznan vs Widzew lodz: Số liệu thống kê
-
Lech PoznanWidzew lodz
-
7Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
3Sút Phạt16
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
527Số đường chuyền322
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi3
-
-
3Việt vị2
-
-
5Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
13Đánh chặn1
-
-
21Ném biên12
-
-
12Thử thách13
-
-
22Long pass16
-
-
81Pha tấn công71
-
-
65Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 25 | 15 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 51 | B T H T T T |
3 | Lech Poznan | 25 | 16 | 2 | 7 | 47 | 21 | 26 | 50 | B B T T T B |
4 | Pogon Szczecin | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 28 | 13 | 43 | T T T B H T |
5 | Legia Warszawa | 25 | 11 | 7 | 7 | 48 | 35 | 13 | 40 | B T B T H B |
6 | Gornik Zabrze | 25 | 12 | 4 | 9 | 36 | 29 | 7 | 40 | B T B B T T |
7 | Cracovia Krakow | 25 | 10 | 8 | 7 | 44 | 39 | 5 | 38 | H H H T B B |
8 | Motor Lublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 36 | B B T T H B |
9 | GKS Katowice | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B B T B |
10 | Piast Gliwice | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | T H H T B B |
11 | Korona Kielce | 25 | 8 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 33 | T H T T T H |
12 | Radomiak Radom | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 39 | -5 | 31 | H B T H T T |
13 | Widzew lodz | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 39 | -11 | 30 | H B B H B T |
14 | Puszcza Niepolomice | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 25 | B B T B B T |
15 | Stal Mielec | 25 | 6 | 5 | 14 | 26 | 38 | -12 | 23 | T B H B B B |
16 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 44 | -18 | 21 | T T B B B B |
18 | Slask Wroclaw | 25 | 3 | 9 | 13 | 25 | 39 | -14 | 18 | H T B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation