Kết quả Puszcza Niepolomice vs Piast Gliwice, 18h15 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 25

  • Puszcza Niepolomice vs Piast Gliwice: Diễn biến chính

  • 16'
    Artur Craciun goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Akim Zedadka
  • 46'
    1-0
     Milosz Szczepanski
     Tihomir Kostadinov
  • 55'
    1-1
    goal Milosz Szczepanski (Assist:Akim Zedadka)
  • 59'
    Jakob Serafin Penalty awarded
    1-1
  • 61'
    Artur Craciun goal 
    2-1
  • 66'
    Michalis Kosidis  
    German Barkovskiy  
    2-1
  • 66'
    Ioan-Calin Revenco  
    Piotr Mrozinski  
    2-1
  • 66'
    Jani Atanasov
    2-1
  • 68'
    2-1
    Tomas Huk Penalty cancelled
  • 72'
    2-1
     Thierry Gale
     Maciej Rosolek
  • 79'
    2-1
    Patryk Dziczek
  • 81'
    Jakov Blagaic  
    Georgi Zhukov  
    2-1
  • 89'
    Michal Siplak
    2-1
  • 90'
    Jakub Stec  
    Jakob Serafin  
    2-1
  • Puszcza Niepolomice vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị

  • Puszcza Niepolomice4-2-3-1
    1
    Kewin Komar
    33
    Dawid Abramowicz
    3
    Roman Yakuba
    4
    Dawid Szymonowicz
    22
    Artur Craciun
    14
    Jakob Serafin
    6
    Jani Atanasov
    18
    Michal Siplak
    88
    Georgi Zhukov
    8
    Piotr Mrozinski
    63
    German Barkovskiy
    39
    Maciej Rosolek
    90
    Erik Jirka
    6
    Michal Chrapek
    7
    Jorge Felix
    10
    Patryk Dziczek
    96
    Tihomir Kostadinov
    2
    Akim Zedadka
    5
    Tomas Huk
    4
    Jakub Czerwinski
    29
    Igor Drapinski
    26
    Frantisek Plach
    Piast Gliwice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Jakov Blagaic
    45Rok Kidric
    7Antoni Klimek
    35Michalis Kosidis
    31Michal Perchel
    67Ioan-Calin Revenco
    27Lukasz Solowiej
    19Jakub Stec
    12Mateusz Stepien
    Thierry Gale 11
    Filip Karbowy 17
    Oskar Lesniak 31
    Miguel Munoz Fernandez 3
    Tomasz Mokwa 22
    Miguel Nobrega 14
    Milosz Szczepanski 30
    Karol Szymanski 33
    Grzegorz Tomasiewicz 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomasz Tulacz
    Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Puszcza Niepolomice vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê

  • Puszcza Niepolomice
    Piast Gliwice
  • 1
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 221
    Số đường chuyền
    563
  •  
     
  • 60%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 19
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 29
    Long pass
    34
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    104
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 26 16 7 3 39 16 23 55 T T T T T T
2 Jagiellonia Bialystok 26 15 6 5 47 31 16 51 T H T T T B
3 Lech Poznan 26 16 2 8 48 24 24 50 B T T T B B
4 Pogon Szczecin 26 13 5 8 41 28 13 44 T T B H T H
5 Legia Warszawa 26 11 8 7 48 35 13 41 T B T H B H
6 Cracovia Krakow 26 11 8 7 47 40 7 41 H H T B B T
7 Gornik Zabrze 26 12 4 10 37 31 6 40 T B B T T B
8 Motor Lublin 26 11 6 9 39 45 -6 39 B T T H B T
9 GKS Katowice 26 10 6 10 35 32 3 36 H B B T B T
10 Radomiak Radom 26 10 4 12 37 40 -3 34 B T H T T T
11 Piast Gliwice 26 8 9 9 26 28 -2 33 H H T B B B
12 Widzew lodz 26 9 6 11 30 39 -9 33 B B H B T T
13 Korona Kielce 26 8 9 9 25 34 -9 33 H T T T H B
14 Puszcza Niepolomice 26 6 7 13 25 38 -13 25 B T B B T B
15 Lechia Gdansk 26 6 6 14 27 44 -17 24 T B B B B T
16 Stal Mielec 26 6 5 15 27 42 -15 23 B H B B B B
17 Zaglebie Lubin 26 6 5 15 21 40 -19 23 B B B B H B
18 Slask Wroclaw 26 4 9 13 28 40 -12 21 T B B H T T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation