Kết quả Zaglebie Lubin vs Rakow Czestochowa, 00h00 ngày 01/04
Kết quả Zaglebie Lubin vs Rakow Czestochowa
Nhận định, Soi kèo Zaglebie Lubin vs Rakow Czestochowa, 0h00 ngày 1/4
Đối đầu Zaglebie Lubin vs Rakow Czestochowa
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.25-0.25
0.70O 2.5
1.21U 2.5
0.701
3.50X
3.402
1.96Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaglebie Lubin vs Rakow Czestochowa
-
Sân vận động: KGHM Zaglebie Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Zaglebie Lubin vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính
-
32'Damian Dabrowski0-0
-
39'Damian Michalski0-0
-
42'0-0Vladyslav Kochergin
-
48'Damian Michalski0-0
-
51'Jaroslaw Jach
Mateusz Wdowiak0-0 -
55'Bartlomiej Kludka
Marcin Listkowski0-0 -
55'Kajetan Szmyt
Tomasz Pienko0-0 -
60'0-0Jesus Diaz
Erick Ouma Otieno -
62'0-0Matej Rodin
-
67'0-0Leonardo Miramar Rocha
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez -
67'0-0Peter Barath
Matej Rodin -
70'0-0Jonatan Braut Brunes Penalty cancelled
-
77'0-1
Jonatan Braut Brunes (Assist:Gustaf Beggren)
-
85'0-1Gustaf Beggren
-
86'Dawid Kurminowski
Adam Radwanski0-1 -
86'Tomasz Makowski
Damian Dabrowski0-1 -
87'0-1Patryk Makuch
Jonatan Braut Brunes -
87'0-1Ariel Mosor
Vladyslav Kochergin -
90'0-1Fran Tudor
-
90'0-2
Patryk Makuch (Assist:Leonardo Miramar Rocha)
-
Zaglebie Lubin vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị
-
Zaglebie Lubin3-4-1-230Dominik Hladun4Damian Michalski25Michal Nalepa5Aleks Lawniczak17Mateusz Wdowiak8Damian Dabrowski26Jakub Kolan16Josip Corluka18Adam Radwanski29Marcin Listkowski21Tomasz Pienko18Jonatan Braut Brunes10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez84Adriano Luis Amorim Santos20Jean Carlos Silva Rocha5Gustaf Beggren30Vladyslav Kochergin26Erick Ouma Otieno7Fran Tudor88Matej Rodin4Stratos Svarnas1Kacper Trelowski
- Đội hình dự bị
-
1Jasmin Buric33Jaroslaw Jach27Bartlomiej Kludka90Dawid Kurminowski6Tomasz Makowski7Marek Mroz31Igor Orlikowski77Kajetan Szmyt11Arkadiusz WozniakZoran Arsenic 24Peter Barath 23Jesus Diaz 15Dusan Kuciak 12Ben Lederman 8Patryk Makuch 9Ariel Mosor 2Srdjan Plavsic 14Leonardo Miramar Rocha 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Piotr StokowiecMarek Papszun
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Zaglebie Lubin vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê
-
Zaglebie LubinRakow Czestochowa
-
4Phạt góc12
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài16
-
-
9Sút Phạt12
-
-
18%Kiểm soát bóng82%
-
-
22%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)78%
-
-
128Số đường chuyền556
-
-
58%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công4
-
-
6Đánh chặn12
-
-
10Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách5
-
-
12Long pass19
-
-
62Pha tấn công116
-
-
48Tấn công nguy hiểm114
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 26 | 16 | 7 | 3 | 39 | 16 | 23 | 55 | T T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 31 | 16 | 51 | T H T T T B |
3 | Lech Poznan | 26 | 16 | 2 | 8 | 48 | 24 | 24 | 50 | B T T T B B |
4 | Pogon Szczecin | 26 | 13 | 5 | 8 | 41 | 28 | 13 | 44 | T T B H T H |
5 | Legia Warszawa | 26 | 11 | 8 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T B T H B H |
6 | Cracovia Krakow | 26 | 11 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 41 | H H T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 26 | 12 | 4 | 10 | 37 | 31 | 6 | 40 | T B B T T B |
8 | Motor Lublin | 26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 45 | -6 | 39 | B T T H B T |
9 | GKS Katowice | 26 | 10 | 6 | 10 | 35 | 32 | 3 | 36 | H B B T B T |
10 | Radomiak Radom | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 40 | -3 | 34 | B T H T T T |
11 | Piast Gliwice | 26 | 8 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 33 | H H T B B B |
12 | Widzew lodz | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 33 | B B H B T T |
13 | Korona Kielce | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H T T T H B |
14 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
15 | Lechia Gdansk | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 24 | T B B B B T |
16 | Stal Mielec | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 23 | B H B B B B |
17 | Zaglebie Lubin | 26 | 6 | 5 | 15 | 21 | 40 | -19 | 23 | B B B B H B |
18 | Slask Wroclaw | 26 | 4 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 21 | T B B H T T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation