Đối đầu Ballyclare Comrades vs Ards FC, 21h00 ngày 14/9
Kết quả Ballyclare Comrades vs Ards FC
Đối đầu Ballyclare Comrades vs Ards FC
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
Phong độ Ards FC gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Ballyclare Comrades vs Ards FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ballyclare Comrades vs Ards FC trước đây
-
17/04/2024Ards FC1 - 2Ballyclare Comrades1 - 0W
-
29/11/2023Ballyclare Comrades3 - 0Ards FC1 - 0W
-
28/10/2023Ballyclare Comrades6 - 3Ards FC4 - 1W
-
09/09/2023Ards FC2 - 2Ballyclare Comrades1 - 0D
-
22/04/2023Ballyclare Comrades5 - 1Ards FC3 - 0W
-
15/02/2023Ballyclare Comrades3 - 2Ards FC1 - 0W
-
20/11/2022Ards FC3 - 3Ballyclare Comrades2 - 1D
-
27/08/2022Ards FC2 - 1Ballyclare Comrades1 - 0L
-
16/04/2022Ballyclare Comrades0 - 1Ards FC0 - 1L
-
05/03/2022Ards FC5 - 0Ballyclare Comrades3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ballyclare Comrades vs Ards FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballyclare Comrades vs Ards FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballyclare Comrades vs Ards FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballyclare Comrades vs Ards FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ballyclare Comrades (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ballyclare Comrades (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ballyclare Comrades thắng
Bại: là số trận Ballyclare Comrades thua
Thắng: là số trận Ballyclare Comrades thắng
Bại: là số trận Ballyclare Comrades thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ballyclare Comrades và Ards FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HW Welders | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 13 | H T T B T T |
2 | Limavady United | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 10 | 4 | 13 | B H T T T T |
3 | Dundela | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 | T H B T H T |
4 | Bangor FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 10 | H B T T B T |
5 | Annagh United | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 9 | T T B B T B |
6 | Armagh City | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 11 | 1 | 9 | H H H T T B |
7 | Ballinamallard United | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 8 | T B H B H T |
8 | Ards FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 | T T H B B B |
9 | Ballyclare Comrades | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 16 | -8 | 7 | B H T B B T |
10 | Newry City | 6 | 1 | 3 | 2 | 14 | 15 | -1 | 6 | B H H T H B |
11 | Newington | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 17 | -9 | 4 | B B B T H B |
12 | Institute FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 2 | H H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: