Đối đầu Ards FC vs Limavady United, 02h45 ngày 23/11
Kết quả Ards FC vs Limavady United
Đối đầu Ards FC vs Limavady United
Phong độ Ards FC gần đây
Phong độ Limavady United gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Ards FC vs Limavady United
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ards FC vs Limavady United trước đây
-
10/08/2024Limavady United0 - 3Ards FC0 - 1W
-
03/04/2013Limavady United0 - 5Ards FC0 - 0W
-
19/01/2013Ards FC4 - 0Limavady United3 - 0W
-
21/04/2012Limavady United3 - 1Ards FC0 - 0L
-
17/09/2011Ards FC0 - 2Limavady United0 - 0L
-
09/04/2011Ards FC1 - 1Limavady United0 - 0D
-
14/08/2010Limavady United2 - 1Ards FC0 - 0L
-
05/05/2010Ards FC2 - 2Limavady United0 - 0D
-
17/02/2010Limavady United3 - 2Ards FC2 - 1L
-
28/08/2019Limavady United4 - 2Ards FC2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ards FC vs Limavady United
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Limavady United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Limavady United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Limavady United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ards FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ards FC (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ards FC và Limavady United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 16 | 12 | 1 | 3 | 41 | 21 | 20 | 37 | B T T T T T |
2 | Limavady United | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 23 | 7 | 28 | B H T T B T |
3 | HW Welders | 15 | 8 | 2 | 5 | 36 | 27 | 9 | 26 | B T B H T B |
4 | Dundela | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 25 | B T H B B T |
5 | Armagh City | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 30 | -3 | 23 | T H B T H T |
6 | Annagh United | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 15 | 2 | 22 | H B H H T B |
7 | Ards FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 28 | 1 | 22 | H B T H B T |
8 | Ballyclare Comrades | 16 | 7 | 1 | 8 | 24 | 33 | -9 | 22 | T T T B T B |
9 | Institute FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 26 | -3 | 19 | T T T H B B |
10 | Ballinamallard United | 15 | 5 | 2 | 8 | 29 | 26 | 3 | 17 | B T B B B T |
11 | Newry City | 16 | 3 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 14 | B T B H H B |
12 | Newington | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 37 | -22 | 10 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: