Đối đầu Institute FC vs Armagh City, 02h45 ngày 23/11
Kết quả Institute FC vs Armagh City
Đối đầu Institute FC vs Armagh City
Phong độ Institute FC gần đây
Phong độ Armagh City gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Institute FC vs Armagh City
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Institute FC vs Armagh City trước đây
-
10/08/2024Armagh City2 - 2Institute FC1 - 1D
-
17/12/2016Institute FC2 - 1Armagh City0 - 0W
-
15/10/2016Armagh City1 - 4Institute FC0 - 0W
-
19/03/2016Institute FC2 - 0Armagh City0 - 0W
-
17/10/2015Armagh City3 - 1Institute FC0 - 0L
-
05/04/2008Armagh City1 - 1Institute FC0 - 0D
-
15/12/2007Institute FC1 - 1Armagh City1 - 1D
-
02/01/2006Institute FC4 - 0Armagh City3 - 0W
-
17/09/2005Armagh City1 - 2Institute FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Institute FC vs Armagh City
- Thống kê lịch sử đối đầu Institute FC vs Armagh City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Institute FC vs Armagh City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 5 | 3 | 1 | 1 |
VĐQG Bắc Ailen | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Institute FC vs Armagh City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Institute FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Institute FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Institute FC thắng
Bại: là số trận Institute FC thua
Thắng: là số trận Institute FC thắng
Bại: là số trận Institute FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Institute FC và Armagh City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 16 | 12 | 1 | 3 | 41 | 21 | 20 | 37 | B T T T T T |
2 | Limavady United | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 23 | 7 | 28 | B H T T B T |
3 | HW Welders | 15 | 8 | 2 | 5 | 36 | 27 | 9 | 26 | B T B H T B |
4 | Dundela | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 25 | B T H B B T |
5 | Armagh City | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 30 | -3 | 23 | T H B T H T |
6 | Annagh United | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 15 | 2 | 22 | H B H H T B |
7 | Ards FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 28 | 1 | 22 | H B T H B T |
8 | Ballyclare Comrades | 16 | 7 | 1 | 8 | 24 | 33 | -9 | 22 | T T T B T B |
9 | Institute FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 26 | -3 | 19 | T T T H B B |
10 | Ballinamallard United | 15 | 5 | 2 | 8 | 29 | 26 | 3 | 17 | B T B B B T |
11 | Newry City | 16 | 3 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 14 | B T B H H B |
12 | Newington | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 37 | -22 | 10 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: