Đối đầu Newry City vs Armagh City, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Newry City vs Armagh City
Đối đầu Newry City vs Armagh City
Phong độ Newry City gần đây
Phong độ Armagh City gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Newry City vs Armagh City
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 02:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newry City vs Armagh City trước đây
-
24/08/2024Armagh City3 - 3Newry City2 - 2D
-
12/07/2023Armagh City2 - 0Newry City2 - 0L
-
06/05/2017Armagh City1 - 3Newry City0 - 0W
-
12/04/2008Armagh City1 - 2Newry City1 - 0W
-
26/12/2007Newry City3 - 0Armagh City1 - 0W
-
14/04/2007Newry City2 - 3Armagh City2 - 2L
-
26/12/2006Armagh City1 - 3Newry City1 - 2W
-
21/01/2006Newry City1 - 2Armagh City0 - 1L
-
01/10/2005Armagh City2 - 1Newry City0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Newry City vs Armagh City
- Thống kê lịch sử đối đầu Newry City vs Armagh City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newry City vs Armagh City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Bắc Ailen | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newry City vs Armagh City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newry City (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Newry City (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newry City thắng
Bại: là số trận Newry City thua
Thắng: là số trận Newry City thắng
Bại: là số trận Newry City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newry City và Armagh City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 13 | 9 | 1 | 3 | 32 | 20 | 12 | 28 | T T T B T T |
2 | HW Welders | 13 | 7 | 2 | 4 | 33 | 23 | 10 | 23 | B T B T B H |
3 | Limavady United | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 18 | 8 | 22 | B H T B H T |
4 | Dundela | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 22 | H T B T H B |
5 | Ards FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 23 | 1 | 19 | H T H B T H |
6 | Institute FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 19 | H B T T T H |
7 | Annagh United | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 19 | H T H B H H |
8 | Armagh City | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 29 | -6 | 19 | T B T H B T |
9 | Ballyclare Comrades | 14 | 6 | 1 | 7 | 20 | 28 | -8 | 19 | B B T T T B |
10 | Ballinamallard United | 13 | 4 | 2 | 7 | 24 | 23 | 1 | 14 | T B B T B B |
11 | Newry City | 14 | 3 | 4 | 7 | 24 | 31 | -7 | 13 | B B B T B H |
12 | Newington | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 32 | -18 | 10 | H T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: