Đối đầu Crusaders vs Ballymena United, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Crusaders vs Ballymena United
Đối đầu Crusaders vs Ballymena United
Phong độ Crusaders gần đây
Phong độ Ballymena United gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Crusaders vs Ballymena United
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Crusaders vs Ballymena United trước đây
-
21/08/2024Ballymena United0 - 1Crusaders0 - 1W
-
09/03/2024Ballymena United2 - 4Crusaders2 - 1W
-
14/10/2023Crusaders1 - 0Ballymena United1 - 0W
-
12/08/2023Ballymena United1 - 2Crusaders0 - 2W
-
25/02/2023Ballymena United0 - 0Crusaders0 - 0D
-
15/11/2022Crusaders0 - 1Ballymena United0 - 0L
-
24/09/2022Crusaders3 - 0Ballymena United2 - 0W
-
16/03/2022Crusaders2 - 1Ballymena United1 - 0W
-
07/05/2023Ballymena United0 - 4Crusaders0 - 1W
-
07/05/2022Ballymena United1 - 1Crusaders1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Crusaders vs Ballymena United
- Thống kê lịch sử đối đầu Crusaders vs Ballymena United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crusaders vs Ballymena United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crusaders vs Ballymena United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Crusaders (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Crusaders (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Crusaders thắng
Bại: là số trận Crusaders thua
Thắng: là số trận Crusaders thắng
Bại: là số trận Crusaders thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Crusaders và Ballymena United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 11 | 15 | 26 | H T T B T T |
2 | Ballymena United | 13 | 8 | 0 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | T T T T T B |
3 | Dungannon Swifts | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 10 | 8 | 23 | T H T T B T |
4 | Glentoran FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | T B H T T H |
5 | Cliftonville | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 18 | H B B B H T |
6 | Crusaders | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 17 | B B T T B H |
7 | Coleraine | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | T B B B T B |
8 | Larne FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 15 | H T T T B H |
9 | Portadown | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T B B T B |
10 | Glenavon Lurgan | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | H H H T B H |
11 | Carrick Rangers | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 23 | -11 | 10 | B B B T T H |
12 | Loughgall FC | 13 | 1 | 2 | 10 | 11 | 34 | -23 | 5 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: