Đối đầu Ballymena United vs Larne FC, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Ballymena United vs Larne FC
Đối đầu Ballymena United vs Larne FC
Phong độ Ballymena United gần đây
Phong độ Larne FC gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Ballymena United vs Larne FC
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ballymena United vs Larne FC trước đây
-
07/09/2024Larne FC0 - 1Ballymena United0 - 0W
-
17/02/2024Ballymena United0 - 1Larne FC0 - 1L
-
02/12/2023Ballymena United0 - 0Larne FC0 - 0D
-
16/08/2023Larne FC3 - 0Ballymena United0 - 0L
-
18/03/2023Larne FC1 - 0Ballymena United1 - 0L
-
22/02/2023Ballymena United0 - 3Larne FC0 - 1L
-
27/08/2022Larne FC3 - 0Ballymena United1 - 0L
-
26/03/2022Larne FC1 - 3Ballymena United1 - 1W
-
01/04/2023Larne FC0 - 2Ballymena United0 - 0W
-
05/03/2022Ballymena United3 - 3Larne FC2 - 3D
Thống kê thành tích đối đầu Ballymena United vs Larne FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballymena United vs Larne FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballymena United vs Larne FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballymena United vs Larne FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ballymena United (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ballymena United (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ballymena United thắng
Bại: là số trận Ballymena United thua
Thắng: là số trận Ballymena United thắng
Bại: là số trận Ballymena United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ballymena United và Larne FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 33 | 14 | 19 | 35 | T T B T T T |
2 | Cliftonville | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T T T T B |
3 | Ballymena United | 17 | 9 | 0 | 8 | 21 | 20 | 1 | 27 | T B B B B T |
4 | Dungannon Swifts | 17 | 8 | 2 | 7 | 23 | 21 | 2 | 26 | B T B B B T |
5 | Coleraine | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 22 | 6 | 25 | T B T T B T |
6 | Portadown | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 17 | 6 | 25 | T B T T H T |
7 | Glentoran FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 16 | 2 | 24 | T H B B T B |
8 | Crusaders | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | B H T B T B |
9 | Larne FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 21 | B H B T T B |
10 | Carrick Rangers | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 28 | -10 | 15 | T H H B H T |
11 | Glenavon Lurgan | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 24 | -13 | 15 | B H H B B B |
12 | Loughgall FC | 17 | 3 | 2 | 12 | 18 | 42 | -24 | 11 | B B T T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: