Đối đầu Dundela vs Bangor FC, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Dundela vs Bangor FC
Đối đầu Dundela vs Bangor FC
Phong độ Dundela gần đây
Phong độ Bangor FC gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Dundela vs Bangor FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dundela vs Bangor FC trước đây
-
14/09/2024Bangor FC3 - 1Dundela3 - 0L
-
13/04/2024Dundela1 - 3Bangor FC1 - 0L
-
14/02/2024Dundela3 - 2Bangor FC2 - 1W
-
20/01/2024Bangor FC3 - 0Dundela0 - 0L
-
19/08/2023Bangor FC1 - 2Dundela0 - 2W
-
31/01/2015Bangor FC3 - 1Dundela0 - 0L
-
01/11/2014Dundela3 - 3Bangor FC0 - 0D
-
18/01/2014Bangor FC3 - 2Dundela0 - 0L
-
10/08/2013Dundela5 - 1Bangor FC0 - 0W
-
26/04/2017Dundela0 - 1Bangor FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dundela vs Bangor FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundela vs Bangor FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundela vs Bangor FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 9 | 3 | 1 | 5 |
Northern Ireland League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundela vs Bangor FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundela (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Dundela (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dundela thắng
Bại: là số trận Dundela thua
Thắng: là số trận Dundela thắng
Bại: là số trận Dundela thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dundela và Bangor FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 13 | 9 | 1 | 3 | 32 | 20 | 12 | 28 | T T T B T T |
2 | HW Welders | 13 | 7 | 2 | 4 | 33 | 23 | 10 | 23 | B T B T B H |
3 | Limavady United | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 18 | 8 | 22 | B H T B H T |
4 | Dundela | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 22 | H T B T H B |
5 | Ards FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 23 | 1 | 19 | H T H B T H |
6 | Institute FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 19 | H B T T T H |
7 | Annagh United | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 19 | H T H B H H |
8 | Armagh City | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 29 | -6 | 19 | T B T H B T |
9 | Ballyclare Comrades | 14 | 6 | 1 | 7 | 20 | 28 | -8 | 19 | B B T T T B |
10 | Ballinamallard United | 13 | 4 | 2 | 7 | 24 | 23 | 1 | 14 | T B B T B B |
11 | Newry City | 14 | 3 | 4 | 7 | 24 | 31 | -7 | 13 | B B B T B H |
12 | Newington | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 32 | -18 | 10 | H T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: