Đối đầu HW Welders vs Bangor FC, 22h00 ngày 23/11
Kết quả HW Welders vs Bangor FC
Đối đầu HW Welders vs Bangor FC
Phong độ HW Welders gần đây
Phong độ Bangor FC gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: HW Welders vs Bangor FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HW Welders vs Bangor FC trước đây
-
10/08/2024Bangor FC2 - 2HW Welders1 - 0D
-
06/04/2024Bangor FC3 - 0HW Welders2 - 0L
-
17/02/2024HW Welders1 - 2Bangor FC1 - 1L
-
04/11/2023Bangor FC1 - 1HW Welders1 - 1D
-
16/09/2023HW Welders0 - 0Bangor FC0 - 0D
-
30/04/2016HW Welders1 - 0Bangor FC0 - 0W
-
15/08/2015Bangor FC1 - 2HW Welders0 - 0W
-
22/04/2015HW Welders0 - 1Bangor FC0 - 0L
-
23/08/2014Bangor FC2 - 2HW Welders0 - 0D
-
08/10/2014Bangor FC4 - 1HW Welders1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu HW Welders vs Bangor FC
- Thống kê lịch sử đối đầu HW Welders vs Bangor FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HW Welders vs Bangor FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HW Welders vs Bangor FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HW Welders (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
HW Welders (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HW Welders thắng
Bại: là số trận HW Welders thua
Thắng: là số trận HW Welders thắng
Bại: là số trận HW Welders thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HW Welders và Bangor FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 16 | 12 | 1 | 3 | 41 | 21 | 20 | 37 | B T T T T T |
2 | Limavady United | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 23 | 7 | 28 | B H T T B T |
3 | HW Welders | 15 | 8 | 2 | 5 | 36 | 27 | 9 | 26 | B T B H T B |
4 | Dundela | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 25 | B T H B B T |
5 | Armagh City | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 30 | -3 | 23 | T H B T H T |
6 | Annagh United | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 15 | 2 | 22 | H B H H T B |
7 | Ards FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 28 | 1 | 22 | H B T H B T |
8 | Ballyclare Comrades | 16 | 7 | 1 | 8 | 24 | 33 | -9 | 22 | T T T B T B |
9 | Institute FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 26 | -3 | 19 | T T T H B B |
10 | Ballinamallard United | 15 | 5 | 2 | 8 | 29 | 26 | 3 | 17 | B T B B B T |
11 | Newry City | 16 | 3 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 14 | B T B H H B |
12 | Newington | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 37 | -22 | 10 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: