Đối đầu Carrick Rangers vs Crusaders, 02h45 ngày 31/12
Kết quả Carrick Rangers vs Crusaders
Đối đầu Carrick Rangers vs Crusaders
Phong độ Carrick Rangers gần đây
Phong độ Crusaders gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Carrick Rangers vs Crusaders
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Crusaders trước đây
-
16/11/2024Carrick Rangers3 - 0Crusaders2 - 0W
-
31/08/2024Crusaders2 - 1Carrick Rangers0 - 1L
-
02/05/2024Crusaders3 - 1Carrick Rangers2 - 1L
-
30/12/2023Crusaders2 - 0Carrick Rangers0 - 0L
-
09/12/2023Carrick Rangers0 - 1Crusaders0 - 1L
-
23/08/2023Crusaders9 - 0Carrick Rangers5 - 0L
-
25/03/2023Crusaders3 - 0Carrick Rangers0 - 0L
-
02/01/2023Carrick Rangers0 - 3Crusaders0 - 2L
-
01/10/2022Carrick Rangers4 - 3Crusaders2 - 2W
-
19/02/2022Crusaders2 - 1Carrick Rangers0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Carrick Rangers vs Crusaders
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Crusaders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Crusaders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Crusaders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carrick Rangers (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Carrick Rangers (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carrick Rangers thắng
Bại: là số trận Carrick Rangers thua
Thắng: là số trận Carrick Rangers thắng
Bại: là số trận Carrick Rangers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carrick Rangers và Crusaders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 22 | 15 | 3 | 4 | 40 | 16 | 24 | 48 | B T T T T H |
2 | Dungannon Swifts | 23 | 11 | 3 | 9 | 29 | 26 | 3 | 36 | T H T B B T |
3 | Glentoran FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 26 | 20 | 6 | 35 | B T H T T H |
4 | Portadown | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 21 | 7 | 34 | T T B T T B |
5 | Cliftonville | 21 | 9 | 4 | 8 | 28 | 23 | 5 | 31 | B T H B B B |
6 | Ballymena United | 21 | 10 | 1 | 10 | 27 | 27 | 0 | 31 | B T B B T H |
7 | Crusaders | 21 | 9 | 3 | 9 | 26 | 27 | -1 | 30 | T H B B B T |
8 | Coleraine | 21 | 7 | 6 | 8 | 34 | 32 | 2 | 27 | B T B H B H |
9 | Larne FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 12 | 5 | 26 | T T B H T H |
10 | Glenavon Lurgan | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 30 | -11 | 22 | B B H T B T |
11 | Carrick Rangers | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 30 | -10 | 20 | H T B T H H |
12 | Loughgall FC | 22 | 3 | 4 | 15 | 23 | 53 | -30 | 13 | B B H H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: