Đối đầu Carrick Rangers vs Linfield FC, 22h00 ngày 23/3
Kết quả Carrick Rangers vs Linfield FC
Đối đầu Carrick Rangers vs Linfield FC
Phong độ Carrick Rangers gần đây
Phong độ Linfield FC gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Carrick Rangers vs Linfield FC
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/4/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Linfield FC trước đây
-
14/10/2023Carrick Rangers1 - 2Linfield FC0 - 0L
-
26/08/2023Linfield FC3 - 3Carrick Rangers2 - 2D
-
18/02/2023Linfield FC2 - 0Carrick Rangers0 - 0L
-
03/12/2022Linfield FC3 - 1Carrick Rangers2 - 0L
-
28/08/2022Carrick Rangers2 - 1Linfield FC1 - 0W
-
05/03/2022Carrick Rangers1 - 2Linfield FC0 - 2L
-
01/12/2021Linfield FC2 - 0Carrick Rangers0 - 0L
-
09/10/2021Linfield FC4 - 0Carrick Rangers4 - 0L
-
13/03/2021Linfield FC7 - 0Carrick Rangers4 - 0L
-
10/02/2021Carrick Rangers1 - 1Linfield FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Carrick Rangers vs Linfield FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Linfield FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Linfield FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Linfield FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carrick Rangers (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Carrick Rangers (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carrick Rangers thắng
Bại: là số trận Carrick Rangers thua
Thắng: là số trận Carrick Rangers thắng
Bại: là số trận Carrick Rangers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carrick Rangers và Linfield FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Larne FC | 32 | 23 | 8 | 1 | 67 | 17 | 50 | 77 | T T T T H T |
2 | Linfield FC | 32 | 24 | 3 | 5 | 73 | 33 | 40 | 75 | B H B T T T |
3 | Cliftonville | 32 | 22 | 4 | 6 | 73 | 28 | 45 | 70 | H T T B B T |
4 | Glentoran FC | 32 | 15 | 8 | 9 | 64 | 37 | 27 | 53 | H T B H B T |
5 | Crusaders | 32 | 15 | 7 | 10 | 54 | 36 | 18 | 52 | B H T T T H |
6 | Coleraine | 32 | 11 | 7 | 14 | 40 | 56 | -16 | 40 | T B T T H H |
7 | Carrick Rangers | 32 | 11 | 5 | 16 | 41 | 62 | -21 | 38 | B H T H B T |
8 | Loughgall FC | 32 | 10 | 6 | 16 | 48 | 58 | -10 | 36 | B H B H T B |
9 | Glenavon Lurgan | 32 | 10 | 4 | 18 | 39 | 58 | -19 | 34 | H B B H T B |
10 | Dungannon Swifts | 32 | 8 | 7 | 17 | 51 | 66 | -15 | 31 | T H B T B B |
11 | Ballymena United | 32 | 5 | 4 | 23 | 20 | 59 | -39 | 19 | B H B B B B |
12 | Newry City | 32 | 4 | 5 | 23 | 22 | 82 | -60 | 17 | H H B B T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: