Đối đầu Newry City vs Coleraine, 22h00 ngày 24/2
Kết quả Newry City vs Coleraine
Đối đầu Newry City vs Coleraine
Phong độ Newry City gần đây
Phong độ Coleraine gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Newry City vs Coleraine
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newry City vs Coleraine trước đây
-
14/10/2023Newry City0 - 2Coleraine0 - 1L
-
16/09/2023Coleraine3 - 1Newry City1 - 0L
-
15/02/2023Coleraine1 - 0Newry City1 - 0L
-
11/01/2023Newry City1 - 2Coleraine0 - 1L
-
24/09/2022Coleraine2 - 0Newry City0 - 0L
-
16/03/2019Newry City1 - 4Coleraine0 - 1L
-
01/12/2018Coleraine0 - 1Newry City0 - 1W
-
29/09/2018Newry City1 - 1Coleraine1 - 0D
-
30/04/2011Newry City0 - 2Coleraine0 - 0L
-
13/10/2011Newry City0 - 3Coleraine0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Newry City vs Coleraine
- Thống kê lịch sử đối đầu Newry City vs Coleraine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newry City vs Coleraine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 1 | 1 | 7 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newry City vs Coleraine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newry City (sân nhà) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Newry City (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newry City thắng
Bại: là số trận Newry City thua
Thắng: là số trận Newry City thắng
Bại: là số trận Newry City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newry City và Coleraine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Larne FC | 29 | 21 | 7 | 1 | 58 | 16 | 42 | 70 | H T T T T T |
2 | Linfield FC | 30 | 22 | 3 | 5 | 65 | 33 | 32 | 69 | T T B H B T |
3 | Cliftonville | 30 | 21 | 4 | 5 | 69 | 23 | 46 | 67 | T T H T T B |
4 | Glentoran FC | 28 | 14 | 7 | 7 | 61 | 31 | 30 | 49 | B T T H H T |
5 | Crusaders | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 33 | 14 | 45 | B B B B H T |
6 | Coleraine | 29 | 10 | 5 | 14 | 37 | 55 | -18 | 35 | B B B T B T |
7 | Carrick Rangers | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 58 | -22 | 34 | B B T B H T |
8 | Loughgall FC | 29 | 9 | 5 | 15 | 40 | 52 | -12 | 32 | T B T B H B |
9 | Glenavon Lurgan | 28 | 9 | 3 | 16 | 34 | 50 | -16 | 30 | T B T B H B |
10 | Dungannon Swifts | 29 | 7 | 7 | 15 | 48 | 58 | -10 | 28 | T T B T H B |
11 | Ballymena United | 29 | 5 | 4 | 20 | 18 | 51 | -33 | 19 | T B B B H B |
12 | Newry City | 29 | 3 | 5 | 21 | 21 | 74 | -53 | 14 | B B B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: