Đối đầu Glenavon Lurgan vs Crusaders, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Glenavon Lurgan vs Crusaders
Đối đầu Glenavon Lurgan vs Crusaders
Phong độ Glenavon Lurgan gần đây
Phong độ Crusaders gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Glenavon Lurgan vs Crusaders
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Crusaders trước đây
-
14/09/2024Crusaders0 - 1Glenavon Lurgan0 - 1W
-
24/02/2024Crusaders2 - 0Glenavon Lurgan1 - 0L
-
23/12/2023Glenavon Lurgan1 - 3Crusaders0 - 1L
-
23/09/2023Crusaders2 - 0Glenavon Lurgan1 - 0L
-
15/02/2023Glenavon Lurgan2 - 2Crusaders0 - 0D
-
11/01/2023Glenavon Lurgan4 - 2Crusaders2 - 0W
-
15/10/2022Crusaders3 - 2Glenavon Lurgan1 - 1L
-
16/02/2022Crusaders0 - 0Glenavon Lurgan0 - 0D
-
29/01/2022Crusaders0 - 1Glenavon Lurgan0 - 1W
-
08/01/2022Glenavon Lurgan0 - 4Crusaders0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Glenavon Lurgan vs Crusaders
- Thống kê lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Crusaders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Crusaders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Crusaders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glenavon Lurgan (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Glenavon Lurgan (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Glenavon Lurgan thắng
Bại: là số trận Glenavon Lurgan thua
Thắng: là số trận Glenavon Lurgan thắng
Bại: là số trận Glenavon Lurgan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Glenavon Lurgan và Crusaders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 18 | 12 | 2 | 4 | 35 | 16 | 19 | 38 | B T T T B T |
2 | Cliftonville | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 31 | T T T B T H |
3 | Dungannon Swifts | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 23 | 3 | 30 | B B B T T H |
4 | Portadown | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 19 | 6 | 28 | T T H T T B |
5 | Glentoran FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | B B T B T H |
6 | Crusaders | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | T B T B T H |
7 | Ballymena United | 18 | 9 | 0 | 9 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B B B T B |
8 | Coleraine | 19 | 7 | 5 | 7 | 32 | 27 | 5 | 26 | T T B T B H |
9 | Larne FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 22 | H B T T B H |
10 | Carrick Rangers | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 30 | -10 | 18 | H B H T B T |
11 | Glenavon Lurgan | 19 | 3 | 7 | 9 | 14 | 28 | -14 | 16 | H B B B B H |
12 | Loughgall FC | 19 | 3 | 3 | 13 | 20 | 48 | -28 | 12 | T T B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: