Đối đầu Loughgall FC vs Crusaders, 22h00 ngày 17/2
Kết quả Loughgall FC vs Crusaders
Đối đầu Loughgall FC vs Crusaders
Phong độ Loughgall FC gần đây
Phong độ Crusaders gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Loughgall FC vs Crusaders
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Loughgall FC vs Crusaders trước đây
-
11/11/2023Loughgall FC1 - 2Crusaders0 - 0L
-
02/09/2023Crusaders1 - 1Loughgall FC0 - 0D
-
10/03/2007Loughgall FC0 - 5Crusaders0 - 1L
-
11/11/2006Crusaders2 - 1Loughgall FC2 - 0L
-
22/06/2019Loughgall FC0 - 3Crusaders0 - 1L
-
31/08/2016Crusaders3 - 1Loughgall FC2 - 0L
-
23/10/2010Crusaders2 - 1Loughgall FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Loughgall FC vs Crusaders
- Thống kê lịch sử đối đầu Loughgall FC vs Crusaders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Loughgall FC vs Crusaders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Loughgall FC vs Crusaders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Loughgall FC (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Loughgall FC (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Loughgall FC thắng
Bại: là số trận Loughgall FC thua
Thắng: là số trận Loughgall FC thắng
Bại: là số trận Loughgall FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Loughgall FC và Crusaders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Larne FC | 28 | 20 | 7 | 1 | 57 | 16 | 41 | 67 | T H T T T T |
2 | Linfield FC | 28 | 21 | 3 | 4 | 62 | 30 | 32 | 66 | H T T T B H |
3 | Cliftonville | 28 | 20 | 4 | 4 | 65 | 18 | 47 | 64 | T T T T H T |
4 | Glentoran FC | 27 | 13 | 7 | 7 | 53 | 29 | 24 | 46 | T B T T H H |
5 | Crusaders | 28 | 12 | 6 | 10 | 46 | 33 | 13 | 42 | T B B B B H |
6 | Loughgall FC | 28 | 9 | 5 | 14 | 40 | 51 | -11 | 32 | T T B T B H |
7 | Coleraine | 28 | 9 | 5 | 14 | 34 | 55 | -21 | 32 | B B B B T B |
8 | Carrick Rangers | 28 | 9 | 4 | 15 | 34 | 57 | -23 | 31 | B B B T B H |
9 | Glenavon Lurgan | 27 | 9 | 3 | 15 | 32 | 46 | -14 | 30 | B T B T B H |
10 | Dungannon Swifts | 28 | 7 | 7 | 14 | 47 | 56 | -9 | 28 | B T T B T H |
11 | Ballymena United | 28 | 5 | 4 | 19 | 18 | 50 | -32 | 19 | T T B B B H |
12 | Newry City | 28 | 3 | 5 | 20 | 19 | 66 | -47 | 14 | B B B B H H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: