Đối đầu Newry City vs Crusaders, 22h00 ngày 23/3
Kết quả Newry City vs Crusaders
Đối đầu Newry City vs Crusaders
Phong độ Newry City gần đây
Phong độ Crusaders gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Newry City vs Crusaders
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newry City vs Crusaders trước đây
-
02/12/2023Crusaders1 - 1Newry City1 - 0D
-
26/08/2023Newry City0 - 4Crusaders0 - 2L
-
14/01/2023Crusaders3 - 1Newry City1 - 0L
-
19/11/2022Crusaders4 - 0Newry City2 - 0L
-
27/08/2022Newry City1 - 2Crusaders1 - 0L
-
12/01/2019Newry City0 - 1Crusaders0 - 1L
-
03/11/2018Newry City0 - 3Crusaders0 - 0L
-
15/09/2018Crusaders1 - 0Newry City0 - 0L
-
05/02/2011Newry City2 - 3Crusaders1 - 0L
-
26/01/2011Crusaders2 - 1Newry City1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Newry City vs Crusaders
- Thống kê lịch sử đối đầu Newry City vs Crusaders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newry City vs Crusaders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newry City vs Crusaders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newry City (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Newry City (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newry City thắng
Bại: là số trận Newry City thua
Thắng: là số trận Newry City thắng
Bại: là số trận Newry City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newry City và Crusaders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Larne FC | 32 | 23 | 8 | 1 | 67 | 17 | 50 | 77 | T T T T H T |
2 | Linfield FC | 32 | 24 | 3 | 5 | 73 | 33 | 40 | 75 | B H B T T T |
3 | Cliftonville | 32 | 22 | 4 | 6 | 73 | 28 | 45 | 70 | H T T B B T |
4 | Glentoran FC | 32 | 15 | 8 | 9 | 64 | 37 | 27 | 53 | H T B H B T |
5 | Crusaders | 32 | 15 | 7 | 10 | 54 | 36 | 18 | 52 | B H T T T H |
6 | Coleraine | 32 | 11 | 7 | 14 | 40 | 56 | -16 | 40 | T B T T H H |
7 | Carrick Rangers | 32 | 11 | 5 | 16 | 41 | 62 | -21 | 38 | B H T H B T |
8 | Loughgall FC | 32 | 10 | 6 | 16 | 48 | 58 | -10 | 36 | B H B H T B |
9 | Glenavon Lurgan | 32 | 10 | 4 | 18 | 39 | 58 | -19 | 34 | H B B H T B |
10 | Dungannon Swifts | 32 | 8 | 7 | 17 | 51 | 66 | -15 | 31 | T H B T B B |
11 | Ballymena United | 32 | 5 | 4 | 23 | 20 | 59 | -39 | 19 | B H B B B B |
12 | Newry City | 32 | 4 | 5 | 23 | 22 | 82 | -60 | 17 | H H B B T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: