Đối đầu Larne FC vs Glentoran FC, 01h45 ngày 21/9
Kết quả Larne FC vs Glentoran FC
Đối đầu Larne FC vs Glentoran FC
Phong độ Larne FC gần đây
Phong độ Glentoran FC gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Larne FC vs Glentoran FC
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Larne FC vs Glentoran FC trước đây
-
17/04/2024Glentoran FC1 - 2Larne FC0 - 1W
-
24/02/2024Larne FC3 - 0Glentoran FC1 - 0W
-
25/11/2023Larne FC2 - 1Glentoran FC1 - 0W
-
12/08/2023Glentoran FC1 - 2Larne FC0 - 0W
-
08/04/2023Larne FC2 - 0Glentoran FC2 - 0W
-
14/01/2023Glentoran FC0 - 1Larne FC0 - 0W
-
29/10/2022Glentoran FC4 - 0Larne FC1 - 0L
-
13/08/2022Larne FC0 - 0Glentoran FC0 - 0D
-
14/05/2022Glentoran FC2 - 2Larne FC1 - 0D
-
24/01/2024Glentoran FC1 - 2Larne FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Larne FC vs Glentoran FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Larne FC vs Glentoran FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Larne FC vs Glentoran FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 6 | 2 | 1 |
Northern Ireland shield cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Larne FC vs Glentoran FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Larne FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Larne FC (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Larne FC thắng
Bại: là số trận Larne FC thua
Thắng: là số trận Larne FC thắng
Bại: là số trận Larne FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Larne FC và Glentoran FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 14 | T T T H B H |
2 | Cliftonville | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 14 | T T H B T H |
3 | Glentoran FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 13 | H T T B B T |
4 | Dungannon Swifts | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | B T T T B T |
5 | Ballymena United | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B T T T T |
6 | Coleraine | 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 10 | T H B H T H |
7 | Crusaders | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T H T B B |
8 | Portadown | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | B H H T T H |
9 | Glenavon Lurgan | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 8 | B T B H T H |
10 | Larne FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B T H |
11 | Loughgall FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 18 | -9 | 5 | H B B H B B |
12 | Carrick Rangers | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 16 | -9 | 3 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: