Đối đầu Portadown vs Larne FC, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Portadown vs Larne FC
Đối đầu Portadown vs Larne FC
Phong độ Portadown gần đây
Phong độ Larne FC gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Portadown vs Larne FC
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portadown vs Larne FC trước đây
-
25/01/2023Larne FC2 - 0Portadown1 - 0L
-
12/11/2022Portadown0 - 5Larne FC0 - 2L
-
17/09/2022Portadown0 - 1Larne FC0 - 1L
-
30/01/2022Larne FC4 - 0Portadown1 - 0L
-
27/11/2021Portadown2 - 2Larne FC1 - 1D
-
04/09/2021Portadown2 - 3Larne FC0 - 2L
-
21/04/2021Portadown2 - 1Larne FC1 - 0W
-
07/04/2021Portadown1 - 2Larne FC1 - 1L
-
10/02/2021Larne FC2 - 2Portadown2 - 1D
-
06/04/2019Larne FC3 - 0Portadown1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Portadown vs Larne FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Larne FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Larne FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 1 | 2 | 6 |
Hạng nhất Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Larne FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portadown (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Portadown (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portadown thắng
Bại: là số trận Portadown thua
Thắng: là số trận Portadown thắng
Bại: là số trận Portadown thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portadown và Larne FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 13 | 14 | 26 | T T B T T B |
2 | Ballymena United | 14 | 8 | 0 | 6 | 20 | 15 | 5 | 24 | T T T T B B |
3 | Dungannon Swifts | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 10 | 8 | 23 | H T T B T B |
4 | Cliftonville | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 21 | B B B H T T |
5 | Glentoran FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 21 | B H T T H B |
6 | Crusaders | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T T B H T |
7 | Coleraine | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | B B B T B T |
8 | Larne FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 15 | H T T T B H |
9 | Portadown | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T B B T B |
10 | Glenavon Lurgan | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | H H T B H H |
11 | Carrick Rangers | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 23 | -11 | 10 | B B T T H H |
12 | Loughgall FC | 13 | 1 | 2 | 10 | 11 | 34 | -23 | 5 | B B B B B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: