Kết quả Dungannon Swifts vs Linfield FC, 03h00 ngày 25/03
Kết quả Dungannon Swifts vs Linfield FC
Đối đầu Dungannon Swifts vs Linfield FC
Phong độ Dungannon Swifts gần đây
Phong độ Linfield FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.75O 2.5
0.75U 2.5
0.991
4.33X
3.752
1.61Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dungannon Swifts vs Linfield FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 33
-
Dungannon Swifts vs Linfield FC: Diễn biến chính
-
9'0-1
Callumn Morrison
-
29'Steven Scott0-1
-
44'0-2
Joel Cooper
-
59'0-2Chris Shields
-
62'0-2Matthew Fitzpatrick
-
66'0-2
-
89'0-3
Chris McKee
-
90'0-3
- BXH VĐQG Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Dungannon Swifts vs Linfield FC: Số liệu thống kê
-
Dungannon SwiftsLinfield FC
-
9Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
3Cứu thua1
-
-
76Pha tấn công104
-
-
55Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 33 | 24 | 4 | 5 | 61 | 23 | 38 | 76 | T T B T T T |
2 | Larne FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 54 | B T T H H T |
3 | Glentoran FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 40 | 31 | 9 | 54 | B T H H H B |
4 | Dungannon Swifts | 33 | 15 | 5 | 13 | 44 | 40 | 4 | 50 | T T B T H B |
5 | Crusaders | 33 | 15 | 5 | 13 | 41 | 43 | -2 | 50 | T T T B H T |
6 | Coleraine | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | T T T H H T |
7 | Cliftonville | 33 | 13 | 7 | 13 | 44 | 37 | 7 | 46 | B T B B H T |
8 | Portadown | 33 | 13 | 7 | 13 | 39 | 38 | 1 | 46 | T B B T H B |
9 | Ballymena United | 33 | 13 | 4 | 16 | 40 | 42 | -2 | 43 | T B T B T B |
10 | Glenavon Lurgan | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 43 | -8 | 39 | B T B H B B |
11 | Carrick Rangers | 33 | 6 | 9 | 18 | 24 | 48 | -24 | 27 | B H T B H B |
12 | Loughgall FC | 33 | 4 | 6 | 23 | 29 | 71 | -42 | 18 | H B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation