Đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje, 21h00 ngày 31/3
Kết quả Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje
Đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje
Phong độ Academy Pandev gần đây
Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje trước đây
-
03/12/2023Rabotnicki Skopje1 - 0Academy Pandev0 - 0L
-
02/09/2023Academy Pandev0 - 0Rabotnicki Skopje0 - 0D
-
09/04/2023Academy Pandev0 - 0Rabotnicki Skopje0 - 0D
-
30/10/2022Academy Pandev0 - 2Rabotnicki Skopje0 - 1L
-
14/08/2022Rabotnicki Skopje0 - 5Academy Pandev0 - 3W
-
08/05/2022Academy Pandev2 - 1Rabotnicki Skopje2 - 0W
-
06/11/2021Rabotnicki Skopje0 - 3Academy Pandev0 - 3W
-
16/08/2021Academy Pandev2 - 0Rabotnicki Skopje0 - 0W
-
13/03/2021Rabotnicki Skopje0 - 2Academy Pandev0 - 1W
-
10/07/2021Rabotnicki Skopje0 - 2Academy Pandev0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje
- Thống kê lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 9 | 5 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academy Pandev vs Rabotnicki Skopje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Academy Pandev (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Academy Pandev (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Academy Pandev thắng
Bại: là số trận Academy Pandev thua
Thắng: là số trận Academy Pandev thắng
Bại: là số trận Academy Pandev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Academy Pandev và Rabotnicki Skopje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Struga Trim Lum | 24 | 16 | 3 | 5 | 42 | 21 | 21 | 51 | H H H T T T |
2 | FK Shkupi | 25 | 14 | 9 | 2 | 34 | 14 | 20 | 51 | H H H T H T |
3 | FK Shkendija 79 | 24 | 12 | 9 | 3 | 32 | 17 | 15 | 45 | T H T H H H |
4 | Sileks | 25 | 9 | 9 | 7 | 29 | 27 | 2 | 36 | H H B T T H |
5 | FK Tikves Kavadarci | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 26 | 1 | 33 | T H T T B H |
6 | FK Rinija Gostivar | 24 | 7 | 11 | 6 | 24 | 26 | -2 | 32 | H H T H H H |
7 | Academy Pandev | 24 | 7 | 6 | 11 | 19 | 21 | -2 | 27 | T T B H B B |
8 | Rabotnicki Skopje | 24 | 8 | 3 | 13 | 19 | 27 | -8 | 27 | H B T B B B |
9 | Voska Sport | 24 | 6 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 27 | B H T H H H |
10 | FC Vardar Skopje | 25 | 7 | 5 | 13 | 20 | 35 | -15 | 26 | T B T H H B |
11 | Bregalnica Stip | 24 | 5 | 7 | 12 | 20 | 32 | -12 | 22 | T B B H B H |
12 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 24 | 6 | 3 | 15 | 17 | 28 | -11 | 21 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: