Đối đầu Bregalnica Stip vs Sileks, 22h00 ngày 18/5
Kết quả Bregalnica Stip vs Sileks
Đối đầu Bregalnica Stip vs Sileks
Phong độ Bregalnica Stip gần đây
Phong độ Sileks gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Bregalnica Stip vs Sileks
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bregalnica Stip vs Sileks trước đây
-
19/01/2024Bregalnica Stip1 - 0Sileks1 - 0W
-
01/08/2021Bregalnica Stip3 - 0Sileks1 - 0W
-
28/10/2023Sileks0 - 0Bregalnica Stip0 - 0D
-
06/08/2023Bregalnica Stip2 - 1Sileks2 - 1W
-
15/04/2023Sileks0 - 0Bregalnica Stip0 - 0D
-
08/03/2023Sileks1 - 2Bregalnica Stip0 - 1W
-
15/10/2022Bregalnica Stip2 - 3Sileks2 - 1L
-
30/04/2017Sileks3 - 2Bregalnica Stip1 - 0L
-
05/03/2017Bregalnica Stip3 - 3Sileks1 - 1D
-
01/12/2021Sileks1 - 1Bregalnica Stip0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bregalnica Stip vs Sileks
- Thống kê lịch sử đối đầu Bregalnica Stip vs Sileks: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bregalnica Stip vs Sileks: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Bắc Macedonia | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bregalnica Stip vs Sileks: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bregalnica Stip (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Bregalnica Stip (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bregalnica Stip thắng
Bại: là số trận Bregalnica Stip thua
Thắng: là số trận Bregalnica Stip thắng
Bại: là số trận Bregalnica Stip thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bregalnica Stip và Sileks trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Struga Trim Lum | 32 | 20 | 4 | 8 | 55 | 31 | 24 | 64 | H T B B T T |
2 | FK Shkendija 79 | 32 | 17 | 10 | 5 | 53 | 27 | 26 | 61 | T B T T T B |
3 | FK Shkupi | 32 | 16 | 11 | 5 | 40 | 22 | 18 | 59 | T H T B B H |
4 | FK Tikves Kavadarci | 32 | 12 | 7 | 13 | 39 | 38 | 1 | 43 | B T B T B H |
5 | Rabotnicki Skopje | 32 | 12 | 6 | 14 | 29 | 32 | -3 | 42 | T T H T T H |
6 | Sileks | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 39 | -4 | 42 | B H T B B H |
7 | Voska Sport | 32 | 10 | 11 | 11 | 36 | 40 | -4 | 41 | B T T T T H |
8 | FK Rinija Gostivar | 32 | 9 | 14 | 9 | 31 | 37 | -6 | 41 | T H B T B H |
9 | Academy Pandev | 32 | 10 | 9 | 13 | 29 | 30 | -1 | 39 | T H T B H H |
10 | FC Vardar Skopje | 32 | 10 | 6 | 16 | 26 | 41 | -15 | 36 | B B B T T H |
11 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 32 | 8 | 5 | 19 | 26 | 39 | -13 | 29 | B B H B B T |
12 | Bregalnica Stip | 32 | 6 | 9 | 17 | 26 | 49 | -23 | 27 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: