Đối đầu FK Tikves Kavadarci vs FC Struga Trim Lum, 19h00 ngày 30/10
Kết quả FK Tikves Kavadarci vs FC Struga Trim Lum
Đối đầu FK Tikves Kavadarci vs FC Struga Trim Lum
Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây
Phong độ FC Struga Trim Lum gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: FK Tikves Kavadarci vs FC Struga Trim Lum
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Tikves Kavadarci vs FC Struga Trim Lum trước đây
-
11/08/2024FC Struga Trim Lum1 - 0FK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
01/05/2024FK Tikves Kavadarci3 - 2FC Struga Trim Lum1 - 0W
-
03/12/2023FK Tikves Kavadarci2 - 3FC Struga Trim Lum2 - 2L
-
04/09/2023FC Struga Trim Lum3 - 1FK Tikves Kavadarci3 - 1L
-
20/06/2024FC Struga Trim Lum3 - 4FK Tikves Kavadarci2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FK Tikves Kavadarci vs FC Struga Trim Lum
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Tikves Kavadarci vs FC Struga Trim Lum: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Tikves Kavadarci vs FC Struga Trim Lum: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 4 | 1 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Tikves Kavadarci vs FC Struga Trim Lum: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Tikves Kavadarci (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FK Tikves Kavadarci (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Tikves Kavadarci thắng
Bại: là số trận FK Tikves Kavadarci thua
Thắng: là số trận FK Tikves Kavadarci thắng
Bại: là số trận FK Tikves Kavadarci thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Tikves Kavadarci và FC Struga Trim Lum trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rabotnicki Skopje | 11 | 6 | 5 | 0 | 13 | 4 | 9 | 23 | H H T T T H |
2 | FK Shkendija 79 | 11 | 5 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 20 | T B T H H H |
3 | Sileks | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 6 | 11 | 20 | B T H H T T |
4 | FK Rinija Gostivar | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 20 | T T H H B T |
5 | FK Shkupi | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 16 | T H B T H T |
6 | FC Struga Trim Lum | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | B H H T B H |
7 | KF Besa Doberdoll | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | B H T H T B |
8 | Pelister Bitola | 11 | 2 | 6 | 3 | 7 | 12 | -5 | 12 | T H B H H H |
9 | Academy Pandev | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 20 | -6 | 12 | H H T B H B |
10 | FK Tikves Kavadarci | 11 | 1 | 5 | 5 | 4 | 10 | -6 | 8 | B H H H H B |
11 | FC Vardar Skopje | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 21 | -14 | 8 | T B B B B H |
12 | Voska Sport | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 22 | -11 | 7 | B H B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: