Đối đầu Sileks vs FC Vardar Skopje, 22h00 ngày 12/5
Kết quả Sileks vs FC Vardar Skopje
Đối đầu Sileks vs FC Vardar Skopje
Phong độ Sileks gần đây
Phong độ FC Vardar Skopje gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Sileks vs FC Vardar Skopje
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sileks vs FC Vardar Skopje trước đây
-
06/12/2023Sileks3 - 2FC Vardar Skopje2 - 1W
-
23/08/2023FC Vardar Skopje2 - 2Sileks1 - 0D
-
11/04/2021Sileks6 - 0FC Vardar Skopje2 - 0W
-
02/12/2020Sileks1 - 0FC Vardar Skopje0 - 0W
-
23/08/2020FC Vardar Skopje0 - 4Sileks0 - 1W
-
27/11/2019Sileks2 - 2FC Vardar Skopje1 - 0D
-
09/11/2022Sileks0 - 0FC Vardar Skopje0 - 0D
-
07/05/2022FC Vardar Skopje1 - 0Sileks1 - 0L
-
20/11/2021FC Vardar Skopje1 - 2Sileks1 - 1W
-
29/08/2021Sileks2 - 1FC Vardar Skopje2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sileks vs FC Vardar Skopje
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs FC Vardar Skopje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs FC Vardar Skopje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 6 | 4 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Bắc Macedonia | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs FC Vardar Skopje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sileks (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Sileks (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sileks và FC Vardar Skopje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 31 | 17 | 10 | 4 | 53 | 25 | 28 | 61 | H T B T T T |
2 | FC Struga Trim Lum | 31 | 19 | 4 | 8 | 53 | 31 | 22 | 61 | B H T B B T |
3 | FK Shkupi | 31 | 16 | 10 | 5 | 40 | 22 | 18 | 58 | B T H T B B |
4 | FK Tikves Kavadarci | 31 | 12 | 6 | 13 | 39 | 38 | 1 | 42 | T B T B T B |
5 | Rabotnicki Skopje | 31 | 12 | 5 | 14 | 29 | 32 | -3 | 41 | H T T H T T |
6 | Sileks | 31 | 10 | 11 | 10 | 34 | 38 | -4 | 41 | H B H T B B |
7 | Voska Sport | 31 | 10 | 10 | 11 | 36 | 40 | -4 | 40 | H B T T T T |
8 | FK Rinija Gostivar | 31 | 9 | 13 | 9 | 31 | 37 | -6 | 40 | H T H B T B |
9 | Academy Pandev | 31 | 10 | 8 | 13 | 29 | 30 | -1 | 38 | B T H T B H |
10 | FC Vardar Skopje | 31 | 10 | 5 | 16 | 25 | 40 | -15 | 35 | T B B B T T |
11 | Bregalnica Stip | 31 | 6 | 9 | 16 | 25 | 47 | -22 | 27 | T H B B B H |
12 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 31 | 7 | 5 | 19 | 24 | 38 | -14 | 26 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: