Đối đầu Vardar Negotino vs FK Novaci, 22h00 ngày 11/5
Kết quả Vardar Negotino vs FK Novaci
Đối đầu Vardar Negotino vs FK Novaci
Phong độ Vardar Negotino gần đây
Phong độ FK Novaci gần đây
Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: Vardar Negotino vs FK Novaci
-
Giải đấu: Hạng 2 Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vardar Negotino vs FK Novaci trước đây
-
02/12/2023FK Novaci3 - 2Vardar Negotino2 - 1L
-
01/04/2017FK Novaci1 - 1Vardar Negotino0 - 0D
-
19/03/2017FK Novaci1 - 0Vardar Negotino1 - 0L
-
15/10/2016Vardar Negotino0 - 2FK Novaci0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vardar Negotino vs FK Novaci
- Thống kê lịch sử đối đầu Vardar Negotino vs FK Novaci: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vardar Negotino vs FK Novaci: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bắc Macedonia | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vardar Negotino vs FK Novaci: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vardar Negotino (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Vardar Negotino (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vardar Negotino thắng
Bại: là số trận Vardar Negotino thua
Thắng: là số trận Vardar Negotino thắng
Bại: là số trận Vardar Negotino thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vardar Negotino và FK Novaci trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Besa Doberdoll | 28 | 23 | 4 | 1 | 67 | 10 | 57 | 73 | T T T H T T |
2 | Pelister Bitola | 28 | 21 | 4 | 3 | 56 | 14 | 42 | 67 | T T T H T T |
3 | Detonit Plachkovica | 28 | 16 | 6 | 6 | 37 | 18 | 19 | 54 | H T T T H B |
4 | KF Arsimi | 28 | 15 | 5 | 8 | 51 | 28 | 23 | 50 | H B B T T T |
5 | FK Ohrid 2004 | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 42 | H H B H B T |
6 | FK Skopje | 28 | 11 | 8 | 9 | 26 | 23 | 3 | 41 | B B T H H B |
7 | Vardar Negotino | 28 | 11 | 6 | 11 | 30 | 29 | 1 | 39 | B T T H T H |
8 | Belasica Strumica | 28 | 10 | 8 | 10 | 35 | 29 | 6 | 38 | T H B T T H |
9 | FK Bashkimi | 28 | 11 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 38 | B T B H B B |
10 | FK Kozuv | 28 | 11 | 4 | 13 | 33 | 34 | -1 | 37 | T T T B T B |
11 | FK Novaci | 28 | 9 | 4 | 15 | 36 | 46 | -10 | 31 | B H T B B T |
12 | Pobeda Prilep | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 39 | -12 | 28 | H B T H H B |
13 | FK Osogovo | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 52 | -23 | 26 | B B B T B T |
14 | FK Teteks Tetovo | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 58 | -28 | 24 | T B B B B B |
15 | Kamenica-Sasa | 28 | 5 | 8 | 15 | 29 | 49 | -20 | 23 | T H B H H T |
16 | FK Karaorman | 28 | 4 | 3 | 21 | 19 | 66 | -47 | 15 | B B B B B B |
Cập nhật: