Đối đầu FK Shkupi vs FK Shkendija 79, 20h00 ngày 15/9
Kết quả FK Shkupi vs FK Shkendija 79
Đối đầu FK Shkupi vs FK Shkendija 79
Phong độ FK Shkupi gần đây
Phong độ FK Shkendija 79 gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: FK Shkupi vs FK Shkendija 79
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Shkupi vs FK Shkendija 79 trước đây
-
04/05/2024FK Shkupi0 - 2FK Shkendija 790 - 1L
-
03/12/2023FK Shkupi1 - 0FK Shkendija 791 - 0W
-
02/09/2023FK Shkendija 790 - 0FK Shkupi0 - 0D
-
07/05/2023FK Shkupi2 - 1FK Shkendija 791 - 1W
-
19/02/2023FK Shkupi2 - 0FK Shkendija 791 - 0W
-
17/09/2022FK Shkendija 790 - 0FK Shkupi0 - 0D
-
08/05/2022FK Shkendija 790 - 0FK Shkupi0 - 0D
-
08/12/2021FK Shkupi1 - 1FK Shkendija 790 - 0D
-
14/09/2021FK Shkendija 790 - 0FK Shkupi0 - 0D
-
09/11/2022FK Shkupi0 - 3FK Shkendija 790 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Shkupi vs FK Shkendija 79
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkupi vs FK Shkendija 79: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkupi vs FK Shkendija 79: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 9 | 3 | 5 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkupi vs FK Shkendija 79: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Shkupi (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
FK Shkupi (sân khách) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Shkupi thắng
Bại: là số trận FK Shkupi thua
Thắng: là số trận FK Shkupi thắng
Bại: là số trận FK Shkupi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Shkupi và FK Shkendija 79 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T H T T |
2 | FC Struga Trim Lum | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T B T |
3 | FK Rinija Gostivar | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 | H T T H |
4 | Rabotnicki Skopje | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T H T H |
5 | Sileks | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T B T |
6 | FK Shkupi | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H B T B |
7 | Voska Sport | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 | H B B T |
8 | FK Tikves Kavadarci | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | B T B H |
9 | Pelister Bitola | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H B T B |
10 | KF Besa Doberdoll | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | B B T H |
11 | FC Vardar Skopje | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | B T B B |
12 | Academy Pandev | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: