Đối đầu FK Shkendija 79 vs Sileks, 20h00 ngày 14/4
Kết quả FK Shkendija 79 vs Sileks
Đối đầu FK Shkendija 79 vs Sileks
Phong độ FK Shkendija 79 gần đây
Phong độ Sileks gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: FK Shkendija 79 vs Sileks
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs Sileks trước đây
-
10/12/2023FK Shkendija 793 - 1Sileks1 - 1W
-
17/09/2023Sileks2 - 1FK Shkendija 790 - 0L
-
26/04/2023FK Shkendija 790 - 0Sileks0 - 0D
-
30/10/2022Sileks1 - 1FK Shkendija 790 - 0D
-
14/08/2022FK Shkendija 791 - 1Sileks1 - 0D
-
04/04/2021FK Shkendija 792 - 1Sileks0 - 0W
-
21/02/2021Sileks1 - 2FK Shkendija 791 - 1W
-
03/10/2020FK Shkendija 791 - 1Sileks1 - 1D
-
23/02/2020Sileks0 - 0FK Shkendija 790 - 0D
-
25/11/2020Sileks0 - 0FK Shkendija 790 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Shkendija 79 vs Sileks
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs Sileks: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs Sileks: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 9 | 3 | 5 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs Sileks: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Shkendija 79 (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
FK Shkendija 79 (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Shkendija 79 thắng
Bại: là số trận FK Shkendija 79 thua
Thắng: là số trận FK Shkendija 79 thắng
Bại: là số trận FK Shkendija 79 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Shkendija 79 và Sileks trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Struga Trim Lum | 26 | 17 | 3 | 6 | 45 | 23 | 22 | 54 | H T T T T B |
2 | FK Shkupi | 26 | 14 | 9 | 3 | 34 | 15 | 19 | 51 | H H T H T B |
3 | FK Shkendija 79 | 26 | 13 | 10 | 3 | 37 | 19 | 18 | 49 | T H H H T H |
4 | Sileks | 26 | 9 | 10 | 7 | 29 | 27 | 2 | 37 | H B T T H H |
5 | FK Tikves Kavadarci | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 27 | 3 | 36 | H T T B H T |
6 | FK Rinija Gostivar | 26 | 7 | 12 | 7 | 25 | 30 | -5 | 33 | T H H H B H |
7 | Academy Pandev | 26 | 8 | 6 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | B H B B T B |
8 | FC Vardar Skopje | 26 | 8 | 5 | 13 | 21 | 35 | -14 | 29 | B T H H B T |
9 | Rabotnicki Skopje | 26 | 8 | 4 | 14 | 21 | 30 | -9 | 28 | T B B B B H |
10 | Voska Sport | 26 | 6 | 10 | 10 | 27 | 38 | -11 | 28 | T H H H B H |
11 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 26 | 7 | 4 | 15 | 22 | 30 | -8 | 25 | B B B T T H |
12 | Bregalnica Stip | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 36 | -14 | 25 | B H B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: