Đối đầu Sileks vs FK Shkupi, 21h00 ngày 21/4
Kết quả Sileks vs FK Shkupi
Đối đầu Sileks vs FK Shkupi
Phong độ Sileks gần đây
Phong độ FK Shkupi gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Sileks vs FK Shkupi
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sileks vs FK Shkupi trước đây
-
12/11/2023Sileks2 - 1FK Shkupi2 - 1W
-
20/08/2023FK Shkupi1 - 1Sileks1 - 0D
-
30/04/2023Sileks0 - 2FK Shkupi0 - 0L
-
26/02/2023Sileks2 - 1FK Shkupi2 - 0W
-
02/10/2022FK Shkupi0 - 0Sileks0 - 0D
-
20/03/2021Sileks1 - 3FK Shkupi1 - 1L
-
03/03/2021Sileks0 - 1FK Shkupi0 - 0L
-
24/10/2020FK Shkupi1 - 0Sileks0 - 0L
-
11/03/2020FK Shkupi1 - 1Sileks1 - 0D
-
09/11/2019Sileks1 - 0FK Shkupi1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sileks vs FK Shkupi
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs FK Shkupi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs FK Shkupi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs FK Shkupi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sileks (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Sileks (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sileks và FK Shkupi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Struga Trim Lum | 27 | 17 | 4 | 6 | 47 | 25 | 22 | 55 | T T T T B H |
2 | FK Shkupi | 27 | 15 | 9 | 3 | 37 | 16 | 21 | 54 | H T H T B T |
3 | FK Shkendija 79 | 27 | 14 | 10 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | H H H T H T |
4 | Sileks | 27 | 9 | 10 | 8 | 30 | 33 | -3 | 37 | B T T H H B |
5 | FK Tikves Kavadarci | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 29 | 2 | 36 | T T B H T B |
6 | FK Rinija Gostivar | 27 | 8 | 12 | 7 | 27 | 31 | -4 | 36 | H H H B H T |
7 | Rabotnicki Skopje | 28 | 10 | 4 | 14 | 24 | 30 | -6 | 34 | B B B H T T |
8 | Academy Pandev | 27 | 9 | 6 | 12 | 23 | 25 | -2 | 33 | H B B T B T |
9 | FC Vardar Skopje | 27 | 8 | 5 | 14 | 21 | 37 | -16 | 29 | T H H B T B |
10 | Voska Sport | 27 | 6 | 10 | 11 | 27 | 39 | -12 | 28 | H H H B H B |
11 | Bregalnica Stip | 28 | 6 | 8 | 14 | 24 | 39 | -15 | 26 | B H B T H B |
12 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 27 | 7 | 4 | 16 | 23 | 33 | -10 | 25 | B B T T H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: