Đối đầu KF Besa Doberdoll vs FK Skopje, 20h00 ngày 13/4
Kết quả KF Besa Doberdoll vs FK Skopje
Đối đầu KF Besa Doberdoll vs FK Skopje
Phong độ KF Besa Doberdoll gần đây
Phong độ FK Skopje gần đây
Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: KF Besa Doberdoll vs FK Skopje
-
Giải đấu: Hạng 2 Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs FK Skopje trước đây
-
21/10/2023FK Skopje0 - 0KF Besa Doberdoll0 - 0D
-
15/09/2021KF Besa Doberdoll1 - 1FK Skopje0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KF Besa Doberdoll vs FK Skopje
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs FK Skopje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs FK Skopje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bắc Macedonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs FK Skopje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Besa Doberdoll (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
KF Besa Doberdoll (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Besa Doberdoll thắng
Bại: là số trận KF Besa Doberdoll thua
Thắng: là số trận KF Besa Doberdoll thắng
Bại: là số trận KF Besa Doberdoll thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Besa Doberdoll và FK Skopje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Besa Doberdoll | 23 | 19 | 3 | 1 | 52 | 9 | 43 | 60 | T T H T T T |
2 | Pelister Bitola | 23 | 17 | 3 | 3 | 47 | 13 | 34 | 54 | T B T T T T |
3 | Detonit Plachkovica | 23 | 13 | 5 | 5 | 31 | 14 | 17 | 44 | B T H T B H |
4 | KF Arsimi | 23 | 12 | 5 | 6 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H H H |
5 | FK Ohrid 2004 | 23 | 11 | 4 | 8 | 26 | 21 | 5 | 37 | T T T B T H |
6 | FK Skopje | 23 | 10 | 6 | 7 | 21 | 18 | 3 | 36 | H T T T H B |
7 | FK Bashkimi | 23 | 10 | 4 | 9 | 22 | 34 | -12 | 34 | T H T B T B |
8 | Belasica Strumica | 23 | 8 | 6 | 9 | 28 | 27 | 1 | 30 | T H H H B T |
9 | FK Kozuv | 23 | 8 | 4 | 11 | 28 | 30 | -2 | 28 | H B B B H T |
10 | Vardar Negotino | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 27 | -4 | 28 | T B B H B B |
11 | FK Teteks Tetovo | 23 | 6 | 6 | 11 | 25 | 38 | -13 | 24 | B H B B H T |
12 | FK Novaci | 23 | 7 | 3 | 13 | 24 | 40 | -16 | 24 | B H B H B B |
13 | Pobeda Prilep | 23 | 5 | 8 | 10 | 23 | 33 | -10 | 23 | B H H H T H |
14 | FK Osogovo | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 42 | -18 | 20 | B H B H T B |
15 | Kamenica-Sasa | 23 | 4 | 5 | 14 | 25 | 44 | -19 | 17 | B B T T B T |
16 | FK Karaorman | 23 | 4 | 3 | 16 | 17 | 47 | -30 | 15 | B B B B B B |
Cập nhật: