Đối đầu FK Skopje vs Pelister Bitola, 20h00 ngày 06/4
Kết quả FK Skopje vs Pelister Bitola
Đối đầu FK Skopje vs Pelister Bitola
Phong độ FK Skopje gần đây
Phong độ Pelister Bitola gần đây
Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: FK Skopje vs Pelister Bitola
-
Giải đấu: Hạng 2 Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Skopje vs Pelister Bitola trước đây
-
08/10/2023Pelister Bitola0 - 0FK Skopje0 - 0D
-
02/11/2019Pelister Bitola2 - 3FK Skopje1 - 2W
-
01/09/2019FK Skopje2 - 1Pelister Bitola1 - 0W
-
20/04/2019Pelister Bitola2 - 0FK Skopje0 - 0L
-
20/10/2018Pelister Bitola1 - 0FK Skopje0 - 0L
-
18/08/2018FK Skopje0 - 0Pelister Bitola0 - 0D
-
04/05/2022FK Skopje4 - 2Pelister Bitola3 - 1W
-
28/11/2021Pelister Bitola0 - 0FK Skopje0 - 0D
-
22/08/2021FK Skopje1 - 0Pelister Bitola1 - 0W
-
29/04/2018FK Skopje4 - 0Pelister Bitola3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Skopje vs Pelister Bitola
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Skopje vs Pelister Bitola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Skopje vs Pelister Bitola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bắc Macedonia | 6 | 2 | 2 | 2 |
VĐQG Bắc Macedonia | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Skopje vs Pelister Bitola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Skopje (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
FK Skopje (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Skopje thắng
Bại: là số trận FK Skopje thua
Thắng: là số trận FK Skopje thắng
Bại: là số trận FK Skopje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Skopje và Pelister Bitola trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Besa Doberdoll | 22 | 18 | 3 | 1 | 51 | 9 | 42 | 57 | H T T H T T |
2 | Pelister Bitola | 22 | 16 | 3 | 3 | 46 | 13 | 33 | 51 | T T B T T T |
3 | Detonit Plachkovica | 22 | 13 | 4 | 5 | 30 | 13 | 17 | 43 | T B T H T B |
4 | KF Arsimi | 22 | 13 | 3 | 6 | 40 | 18 | 22 | 42 | T T T T H H |
5 | FK Ohrid 2004 | 22 | 11 | 3 | 8 | 26 | 21 | 5 | 36 | H T T T B T |
6 | FK Skopje | 22 | 10 | 5 | 7 | 20 | 17 | 3 | 35 | B H T T T H |
7 | FK Bashkimi | 22 | 10 | 4 | 8 | 22 | 32 | -10 | 34 | T T H T B T |
8 | Vardar Negotino | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T T B B H B |
9 | Belasica Strumica | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 26 | -1 | 27 | H T H H H B |
10 | FK Kozuv | 22 | 7 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 25 | B H B B B H |
11 | FK Novaci | 22 | 7 | 4 | 11 | 23 | 36 | -13 | 25 | B B H B H B |
12 | Pobeda Prilep | 22 | 5 | 7 | 10 | 22 | 32 | -10 | 22 | B B H H H T |
13 | FK Teteks Tetovo | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 21 | B B H B B H |
14 | FK Osogovo | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 40 | -18 | 18 | T B H B H T |
15 | FK Karaorman | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 43 | -27 | 15 | H B B B B B |
16 | Kamenica-Sasa | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 43 | -20 | 14 | B B B T T B |
Cập nhật: