Đối đầu Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa, 21h00 ngày 30/3
Kết quả Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa
Đối đầu Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa
Phong độ Pobeda Prilep gần đây
Phong độ Kamenica-Sasa gần đây
Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa
-
Giải đấu: Hạng 2 Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa trước đây
-
30/09/2023Kamenica-Sasa2 - 1Pobeda Prilep0 - 1L
-
23/04/2022Kamenica-Sasa1 - 2Pobeda Prilep0 - 1W
-
27/11/2021Kamenica-Sasa3 - 0Pobeda Prilep1 - 0L
-
12/09/2021Pobeda Prilep1 - 1Kamenica-Sasa0 - 0D
-
17/04/2021Kamenica-Sasa2 - 1Pobeda Prilep1 - 0L
-
21/11/2020Pobeda Prilep2 - 2Kamenica-Sasa1 - 2D
-
12/09/2020Kamenica-Sasa1 - 0Pobeda Prilep0 - 0L
-
26/10/2019Kamenica-Sasa2 - 0Pobeda Prilep0 - 0L
-
24/08/2019Pobeda Prilep2 - 1Kamenica-Sasa1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa
- Thống kê lịch sử đối đầu Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bắc Macedonia | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pobeda Prilep (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Pobeda Prilep (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pobeda Prilep thắng
Bại: là số trận Pobeda Prilep thua
Thắng: là số trận Pobeda Prilep thắng
Bại: là số trận Pobeda Prilep thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pobeda Prilep và Kamenica-Sasa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Besa Doberdoll | 21 | 17 | 3 | 1 | 48 | 9 | 39 | 54 | T H T T H T |
2 | Pelister Bitola | 21 | 15 | 3 | 3 | 43 | 12 | 31 | 48 | T T T B T T |
3 | Detonit Plachkovica | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 12 | 18 | 43 | B T B T H T |
4 | KF Arsimi | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 18 | 21 | 39 | T T T T T H |
5 | FK Skopje | 21 | 10 | 5 | 6 | 20 | 16 | 4 | 35 | T B H T T T |
6 | FK Ohrid 2004 | 21 | 10 | 3 | 8 | 24 | 20 | 4 | 33 | B H T T T B |
7 | FK Bashkimi | 21 | 9 | 4 | 8 | 21 | 32 | -11 | 31 | T T T H T B |
8 | Vardar Negotino | 21 | 8 | 4 | 9 | 22 | 23 | -1 | 28 | T T T B B H |
9 | Belasica Strumica | 21 | 7 | 6 | 8 | 24 | 24 | 0 | 27 | B H T H H H |
10 | FK Kozuv | 21 | 7 | 3 | 11 | 25 | 29 | -4 | 24 | B B H B B B |
11 | FK Novaci | 21 | 7 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 24 | B B B H B H |
12 | FK Teteks Tetovo | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 36 | -16 | 20 | H B B H B B |
13 | Pobeda Prilep | 21 | 4 | 7 | 10 | 20 | 31 | -11 | 19 | H B B H H H |
14 | FK Osogovo | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 40 | -18 | 17 | B T B H B H |
15 | FK Karaorman | 21 | 4 | 3 | 14 | 16 | 40 | -24 | 15 | T H B B B B |
16 | Kamenica-Sasa | 21 | 3 | 5 | 13 | 22 | 41 | -19 | 14 | B B B B T T |
Cập nhật: