Đối đầu Voska Sport vs Rabotnicki Skopje, 21h00 ngày 15/3
Kết quả Voska Sport vs Rabotnicki Skopje
Đối đầu Voska Sport vs Rabotnicki Skopje
Phong độ Voska Sport gần đây
Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Voska Sport vs Rabotnicki Skopje
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Voska Sport vs Rabotnicki Skopje trước đây
-
23/02/2025Rabotnicki Skopje1 - 0Voska Sport0 - 0L
-
05/10/2024Voska Sport0 - 2Rabotnicki Skopje0 - 1L
-
07/04/2024Voska Sport1 - 1Rabotnicki Skopje1 - 1D
-
10/12/2023Voska Sport3 - 2Rabotnicki Skopje1 - 0W
-
17/09/2023Rabotnicki Skopje2 - 0Voska Sport1 - 0L
-
06/02/2023Voska Sport0 - 4Rabotnicki Skopje0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Voska Sport vs Rabotnicki Skopje
- Thống kê lịch sử đối đầu Voska Sport vs Rabotnicki Skopje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Voska Sport vs Rabotnicki Skopje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Voska Sport vs Rabotnicki Skopje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Voska Sport (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Voska Sport (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Voska Sport thắng
Bại: là số trận Voska Sport thua
Thắng: là số trận Voska Sport thắng
Bại: là số trận Voska Sport thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Voska Sport và Rabotnicki Skopje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 19 | 20 | 50 | T T T B T H |
2 | Sileks | 23 | 13 | 6 | 4 | 39 | 15 | 24 | 45 | T H B T T H |
3 | FK Rinija Gostivar | 23 | 11 | 11 | 1 | 30 | 11 | 19 | 44 | H T H H T H |
4 | Rabotnicki Skopje | 23 | 12 | 8 | 3 | 28 | 12 | 16 | 44 | T B T H B T |
5 | FC Struga Trim Lum | 23 | 11 | 5 | 7 | 28 | 27 | 1 | 38 | T B B B T T |
6 | FK Shkupi | 23 | 9 | 4 | 10 | 35 | 31 | 4 | 31 | T T T T B B |
7 | Pelister Bitola | 23 | 6 | 8 | 9 | 13 | 23 | -10 | 26 | B H T B T B |
8 | FC Vardar Skopje | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T H T H H |
9 | Academy Pandev | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 39 | -14 | 21 | B H B B B H |
10 | FK Tikves Kavadarci | 23 | 3 | 9 | 11 | 10 | 20 | -10 | 18 | T H B B T B |
11 | Voska Sport | 23 | 4 | 6 | 13 | 21 | 38 | -17 | 18 | B T B T B B |
12 | KF Besa Doberdoll | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 35 | -18 | 18 | B B H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: