Kết quả FK Shkupi vs Rabotnicki Skopje, 20h00 ngày 16/02
Kết quả FK Shkupi vs Rabotnicki Skopje
Phong độ FK Shkupi gần đây
Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 1.75
0.80U 1.75
1.001
1.90X
2.752
4.33Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.54O 0.5
0.85U 0.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Shkupi vs Rabotnicki Skopje
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025 » vòng 19
-
FK Shkupi vs Rabotnicki Skopje: Diễn biến chính
-
15'Hamza Ramani0-0
-
29'Emmanuel Avornyo1-0
-
42'Demir Imeri1-0
-
75'Demir Imeri2-0
-
84'Andrej Lazarov2-0
-
86'2-0Besir Demiri
-
90'2-0Din Alomerov
- BXH VĐQG Bắc Macedonia
- BXH bóng đá FYR Macedonia mới nhất
-
FK Shkupi vs Rabotnicki Skopje: Số liệu thống kê
-
FK ShkupiRabotnicki Skopje
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
143Pha tấn công146
-
-
62Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 21 | 13 | 7 | 1 | 37 | 15 | 22 | 46 | T T H T T T |
2 | Sileks | 21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 14 | 19 | 41 | T H T H B T |
3 | Rabotnicki Skopje | 21 | 11 | 8 | 2 | 27 | 10 | 17 | 41 | T T T B T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 21 | 10 | 10 | 1 | 27 | 9 | 18 | 40 | T H H T H H |
5 | FC Struga Trim Lum | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 27 | -3 | 32 | T B T B B B |
6 | FK Shkupi | 21 | 9 | 4 | 8 | 33 | 27 | 6 | 31 | B T T T T T |
7 | Pelister Bitola | 21 | 5 | 8 | 8 | 12 | 22 | -10 | 23 | B T B H T B |
8 | Academy Pandev | 21 | 5 | 5 | 11 | 23 | 36 | -13 | 20 | T B B H B B |
9 | Voska Sport | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 36 | -15 | 18 | B B B T B T |
10 | FC Vardar Skopje | 21 | 4 | 5 | 12 | 14 | 31 | -17 | 17 | B H B B T H |
11 | FK Tikves Kavadarci | 21 | 2 | 9 | 10 | 9 | 19 | -10 | 15 | B H T H B B |
12 | KF Besa Doberdoll | 21 | 3 | 6 | 12 | 14 | 28 | -14 | 15 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation