Kết quả Voska Sport vs FK Shkendija 79, 19h00 ngày 03/12
Kết quả Voska Sport vs FK Shkendija 79
Đối đầu Voska Sport vs FK Shkendija 79
Phong độ Voska Sport gần đây
Phong độ FK Shkendija 79 gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.75-1.25
0.95O 2.5
0.90U 2.5
0.801
5.00X
3.502
1.60Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
0.89O 1
0.92U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Voska Sport vs FK Shkendija 79
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025 » vòng 17
-
Voska Sport vs FK Shkendija 79: Diễn biến chính
-
51'0-1
Florent Ramadani
-
73'Amos Dadet0-1
-
85'0-1Adenis Shala
- BXH VĐQG Bắc Macedonia
- BXH bóng đá FYR Macedonia mới nhất
-
Voska Sport vs FK Shkendija 79: Số liệu thống kê
-
Voska SportFK Shkendija 79
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
77Pha tấn công67
-
-
31Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 25 | 15 | 8 | 2 | 41 | 20 | 21 | 53 | T T B T H T |
2 | Sileks | 25 | 14 | 7 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | B T T H T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 25 | 13 | 9 | 3 | 30 | 13 | 17 | 48 | T H B T H T |
4 | FK Rinija Gostivar | 25 | 11 | 11 | 3 | 31 | 15 | 16 | 44 | H H T H B B |
5 | FC Struga Trim Lum | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 39 | B B T T B H |
6 | FK Shkupi | 25 | 9 | 5 | 11 | 35 | 32 | 3 | 32 | T T B B B H |
7 | Pelister Bitola | 25 | 7 | 8 | 10 | 15 | 26 | -11 | 29 | T B T B T B |
8 | FC Vardar Skopje | 25 | 6 | 7 | 12 | 21 | 34 | -13 | 25 | T H T H H T |
9 | FK Tikves Kavadarci | 25 | 4 | 10 | 11 | 13 | 22 | -9 | 22 | B B T B T H |
10 | Voska Sport | 25 | 5 | 7 | 13 | 24 | 39 | -15 | 22 | B T B B H T |
11 | Academy Pandev | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 43 | -17 | 21 | B B B H B B |
12 | KF Besa Doberdoll | 25 | 5 | 6 | 14 | 20 | 38 | -18 | 21 | H H B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation