Đối đầu Martinique vs Curacao, 07h00 ngày 11/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CONCACAF Nations League 2024-2025: Martinique vs Curacao

  • Martinique
    Giải đấu: CONCACAF Nations League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/9/2023 07:00
    Số phút bù giờ:
    Curacao

Lịch sử đối đầu Martinique vs Curacao trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Martinique vs Curacao

- Thống kê lịch sử đối đầu Martinique vs Curacao: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Martinique vs Curacao: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Concacaf Copa Caribe 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Martinique vs Curacao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Martinique (sân nhà) 1 0 1 0
Martinique (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Martinique thắng
Bại: là số trận Martinique thua

BXH Vòng Bảng CONCACAF Nations League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MartiniqueCuracao trên Bảng xếp hạng của CONCACAF Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH CONCACAF Nations League 2024-2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 French Saint-Martin 3 3 0 0 16 1 15 9
2 Bonaire 2 1 0 1 3 2 1 3
3 Anguilla 3 0 0 3 0 16 -16 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Guadeloupe 4 3 0 1 9 3 6 9
2 St. Lucia 4 3 0 1 9 4 5 9
3 St. Kitts and Nevis 4 1 0 3 4 7 -3 3
4 Sint Maarten 4 1 0 3 4 12 -8 3

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Panama 4 3 1 0 9 2 7 10
2 Trinidad Tobago 4 3 0 1 10 9 1 9
3 Martinique 4 2 1 1 2 3 -1 7
4 Guatemala 4 1 1 2 5 7 -2 4
5 Curacao 4 1 0 3 6 7 -1 3
6 El Salvador 4 0 1 3 2 6 -4 1
Cập nhật: