Đối đầu Haiti vs Jamaica, 07h00 ngày 16/10
Kết quả Haiti vs Jamaica
Nhận định Haiti vs Jamaica, League A CONCACAF Nations League 07h00 ngày 16/10
Đối đầu Haiti vs Jamaica
Phong độ Haiti gần đây
Phong độ Jamaica gần đây
CONCACAF Nations League 2024-2025: Haiti vs Jamaica
-
Giải đấu: CONCACAF Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/10/2023 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haiti vs Jamaica trước đây
-
13/09/2023Jamaica2 - 2Haiti0 - 2D
-
07/09/2016Jamaica0 - 2Haiti0 - 0W
-
18/11/2015Haiti0 - 1Jamaica0 - 0L
-
19/07/2015Jamaica1 - 0Haiti1 - 0L
-
17/11/2014Jamaica2 - 0Haiti2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Haiti vs Jamaica
- Thống kê lịch sử đối đầu Haiti vs Jamaica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haiti vs Jamaica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải các Quốc gia Bắc, Trung Mỹ và Caribe | 1 | 0 | 1 | 0 |
VL World Cup kv CONCACAF | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp vàng CONCACAF | 1 | 0 | 0 | 1 |
Concacaf Copa Caribe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haiti vs Jamaica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haiti (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Haiti (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haiti thắng
Bại: là số trận Haiti thua
Thắng: là số trận Haiti thắng
Bại: là số trận Haiti thua
BXH Vòng Bảng CONCACAF Nations League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haiti và Jamaica trên Bảng xếp hạng của CONCACAF Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CONCACAF Nations League 2024-2025:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aruba | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2 | Đảo Cayman | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
3 | US Virgin Islands | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nicaragua | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2 | Dominican Republic | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 6 |
3 | Montserrat | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Barbados | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 13 | -10 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamaica | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 |
2 | Cuba | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
3 | Honduras | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 |
4 | Haiti | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 |
5 | Suriname | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
6 | Grenada | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 |
Cập nhật: