Đối đầu Jalapa vs Managua FC, 04h00 ngày 10/11
Kết quả Jalapa vs Managua FC
Đối đầu Jalapa vs Managua FC
Phong độ Jalapa gần đây
Phong độ Managua FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Jalapa vs Managua FC
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jalapa vs Managua FC trước đây
-
15/09/2024Managua FC4 - 1Jalapa3 - 1L
-
02/05/2024Managua FC2 - 3Jalapa0 - 0W
-
15/04/2024Jalapa1 - 2Managua FC0 - 1L
-
19/02/2024Managua FC3 - 0Jalapa1 - 0L
-
28/10/2023Managua FC2 - 2Jalapa0 - 2D
-
27/08/2023Jalapa1 - 1Managua FC0 - 0D
-
02/04/2023Managua FC3 - 2Jalapa1 - 1L
-
09/02/2023Jalapa0 - 2Managua FC0 - 1L
-
23/10/2022Jalapa0 - 3Managua FC0 - 0L
-
25/08/2022Managua FC1 - 1Jalapa0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Jalapa vs Managua FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Jalapa vs Managua FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jalapa vs Managua FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jalapa vs Managua FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jalapa (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Jalapa (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jalapa thắng
Bại: là số trận Jalapa thua
Thắng: là số trận Jalapa thắng
Bại: là số trận Jalapa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jalapa và Managua FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 13 | 9 | 2 | 2 | 35 | 14 | 21 | 29 | T H T T T T |
2 | Real Esteli | 13 | 8 | 3 | 2 | 33 | 13 | 20 | 27 | T T H B T T |
3 | Managua FC | 14 | 8 | 2 | 4 | 29 | 19 | 10 | 26 | H B T T T B |
4 | Matagalpa FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 18 | 5 | 24 | T H T T T T |
5 | Walter Ferretti | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 18 | T H T H B B |
6 | HYH Export Sebaco FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | H B B B H B |
7 | UNAN Managua | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 27 | -12 | 15 | B B B T B T |
8 | Jalapa | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 25 | -11 | 12 | B T B T H B |
9 | Rancho Santana FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 28 | -16 | 11 | H B T B B B |
10 | Deportivo Ocotal | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 30 | -18 | 8 | B B T B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: