Đối đầu Al Hidd vs Al Khaldiya, 22h59 ngày 28/4
Kết quả Al Hidd vs Al Khaldiya
Đối đầu Al Hidd vs Al Khaldiya
Phong độ Al Hidd gần đây
Phong độ Al Khaldiya gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Al Hidd vs Al Khaldiya
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Hidd vs Al Khaldiya trước đây
-
26/11/2023Al Khaldiya1 - 1Al Hidd1 - 1D
-
07/03/2023Al Hidd3 - 5Al Khaldiya1 - 2L
-
22/10/2022Al Khaldiya4 - 0Al Hidd2 - 0L
-
11/03/2022Al Hidd0 - 1Al Khaldiya0 - 0L
-
20/11/2021Al Khaldiya1 - 1Al Hidd1 - 0D
-
24/03/2023Al Hidd1 - 2Al Khaldiya0 - 0L
-
01/12/2021Al Hidd0 - 2Al Khaldiya0 - 1L
-
30/12/2021Al Hidd0 - 3Al Khaldiya0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Al Hidd vs Al Khaldiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hidd vs Al Khaldiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hidd vs Al Khaldiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 5 | 0 | 2 | 3 |
Cúp FA Bahraini | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hidd vs Al Khaldiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Hidd (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Al Hidd (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Hidd thắng
Bại: là số trận Al Hidd thua
Thắng: là số trận Al Hidd thắng
Bại: là số trận Al Hidd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Hidd và Al Khaldiya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Khaldiya | 17 | 10 | 6 | 1 | 36 | 14 | 22 | 36 | T H T T T T |
2 | Al-Riffa | 18 | 9 | 6 | 3 | 29 | 20 | 9 | 33 | H H B T H H |
3 | Al-Muharraq | 18 | 8 | 7 | 3 | 33 | 24 | 9 | 31 | H H H T B T |
4 | Al-Ahli(BHR) | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | T B B H T H |
5 | Manama Club | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 23 | H H T T B H |
6 | Najma Manama | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 32 | 0 | 20 | B H B T H B |
7 | Sitra | 18 | 4 | 8 | 6 | 23 | 28 | -5 | 20 | T H B H H H |
8 | East Riffa | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 26 | -5 | 20 | B B B H H T |
9 | Al-Shabbab | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 20 | T B T B T B |
10 | Al-Hala | 18 | 6 | 1 | 11 | 16 | 29 | -13 | 19 | H T B B B B |
11 | Busaiteen | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 | 18 | T T H B B T |
12 | Al Hidd | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 17 | B H T T H H |
AFC CL qualifying
Cập nhật: