Đối đầu Sitra vs Al Hidd, 22h59 ngày 23/4
VĐQG Bahrain 2024-2025: Sitra vs Al Hidd
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sitra vs Al Hidd trước đây
-
09/11/2023Al Hidd3 - 5Sitra0 - 4W
-
01/03/2023Al Hidd0 - 2Sitra0 - 1W
-
02/12/2022Sitra2 - 2Al Hidd1 - 1D
-
06/05/2022Al Hidd1 - 1Sitra1 - 1D
-
22/04/2016Al Hidd1 - 1Sitra0 - 0D
-
26/09/2021Al Hidd2 - 1Sitra2 - 0L
-
27/10/2018Sitra0 - 2Al Hidd0 - 2L
-
22/10/2018Al Hidd1 - 0Sitra0 - 0L
-
18/01/2016Sitra0 - 3Al Hidd0 - 0L
-
17/11/2019Sitra0 - 5Al Hidd0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Sitra vs Al Hidd
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Al Hidd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Al Hidd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 5 | 2 | 3 | 0 |
Cúp Nhà Vua Bahrain | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp FA Bahraini | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Al Hidd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sitra (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Sitra (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sitra thắng
Bại: là số trận Sitra thua
Thắng: là số trận Sitra thắng
Bại: là số trận Sitra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sitra và Al Hidd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Khaldiya | 17 | 10 | 6 | 1 | 36 | 14 | 22 | 36 | T H T T T T |
2 | Al-Riffa | 16 | 9 | 4 | 3 | 27 | 18 | 9 | 31 | T H H H B T |
3 | Al-Muharraq | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 23 | 7 | 28 | T H H H T B |
4 | Al-Ahli(BHR) | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | T B B H T H |
5 | Manama Club | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 23 | H H T T B H |
6 | Najma Manama | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 32 | 0 | 20 | B H B T H B |
7 | Al-Hala | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 25 | -10 | 19 | T B H T B B |
8 | Busaiteen | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 | 18 | T T H B B T |
9 | Sitra | 16 | 4 | 6 | 6 | 21 | 26 | -5 | 18 | B B T H B H |
10 | Al-Shabbab | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 17 | H H T B T B |
11 | Al Hidd | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 16 | B B H T T H |
12 | East Riffa | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
Cập nhật: