Đối đầu Al-Muharraq vs Al Khaldiya, 23h00 ngày 01/11
Kết quả Al-Muharraq vs Al Khaldiya
Đối đầu Al-Muharraq vs Al Khaldiya
Phong độ Al-Muharraq gần đây
Phong độ Al Khaldiya gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Al-Muharraq vs Al Khaldiya
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Muharraq vs Al Khaldiya trước đây
-
04/03/2024Al Khaldiya0 - 0Al-Muharraq0 - 0D
-
29/09/2023Al-Muharraq1 - 1Al Khaldiya0 - 0D
-
20/02/2023Al Khaldiya2 - 0Al-Muharraq1 - 0L
-
27/12/2022Al-Muharraq1 - 1Al Khaldiya1 - 0D
-
20/01/2022Al Khaldiya1 - 0Al-Muharraq0 - 0L
-
30/09/2021Al-Muharraq0 - 1Al Khaldiya0 - 0L
-
26/02/2024Al-Muharraq1 - 0Al Khaldiya0 - 0W
-
14/12/2021Al Khaldiya2 - 1Al-Muharraq1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Muharraq vs Al Khaldiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Muharraq vs Al Khaldiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Muharraq vs Al Khaldiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 6 | 0 | 3 | 3 |
Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp FA Bahraini | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Muharraq vs Al Khaldiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Muharraq (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Al-Muharraq (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Muharraq thắng
Bại: là số trận Al-Muharraq thua
Thắng: là số trận Al-Muharraq thắng
Bại: là số trận Al-Muharraq thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Muharraq và Al Khaldiya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Khaldiya | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 | T T T |
2 | Sitra | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T |
3 | Al-Muharraq | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 8 | T H T H |
4 | Al-Shabbab | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T |
5 | Bahrain SC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | T T B B |
6 | Malkia | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | T H H B |
7 | Al-Riffa | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | T B H |
8 | Al Ali CSC | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | B B H T |
9 | Najma Manama | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | B B T H |
10 | Al-Ahli(BHR) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
11 | Manama Club | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 11 | -8 | 2 | B B H H |
12 | East Riffa | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 0 | B B B B |
AFC CL qualifying
Cập nhật: