Đối đầu Al-Shabbab vs Al Khaldiya, 22h59 ngày 08/5
Kết quả Al-Shabbab vs Al Khaldiya
Đối đầu Al-Shabbab vs Al Khaldiya
Phong độ Al-Shabbab gần đây
Phong độ Al Khaldiya gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Al-Shabbab vs Al Khaldiya
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Shabbab vs Al Khaldiya trước đây
-
17/12/2023Al Khaldiya2 - 2Al-Shabbab1 - 1D
-
07/02/2023Al Khaldiya1 - 0Al-Shabbab0 - 0L
-
09/12/2022Al-Shabbab0 - 1Al Khaldiya0 - 0L
-
16/10/2023Al Khaldiya2 - 2Al-Shabbab2 - 1D
-
14/01/2023Al-Shabbab0 - 1Al Khaldiya0 - 1L
-
19/04/2021Al-Shabbab1 - 2Al Khaldiya0 - 0L
-
06/01/2021Al-Shabbab2 - 0Al Khaldiya0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Shabbab vs Al Khaldiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabbab vs Al Khaldiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabbab vs Al Khaldiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp FA Bahraini | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Bahrain | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabbab vs Al Khaldiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Shabbab (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Al-Shabbab (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Shabbab thắng
Bại: là số trận Al-Shabbab thua
Thắng: là số trận Al-Shabbab thắng
Bại: là số trận Al-Shabbab thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Shabbab và Al Khaldiya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Khaldiya | 19 | 10 | 8 | 1 | 37 | 15 | 22 | 38 | T T T T H H |
2 | Al-Riffa | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 21 | 9 | 34 | H B T H H H |
3 | Al-Muharraq | 19 | 9 | 7 | 3 | 36 | 24 | 12 | 34 | H H T B T T |
4 | Al-Ahli(BHR) | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 28 | -1 | 27 | B H T H B H |
5 | Manama Club | 19 | 7 | 5 | 7 | 22 | 24 | -2 | 26 | T T B H T B |
6 | Najma Manama | 19 | 7 | 5 | 7 | 37 | 35 | 2 | 26 | B T H B T T |
7 | East Riffa | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 21 | B B H H T H |
8 | Sitra | 19 | 4 | 9 | 6 | 25 | 30 | -5 | 21 | H B H H H H |
9 | Al-Shabbab | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 21 | B T B T B H |
10 | Al-Hala | 19 | 6 | 2 | 11 | 16 | 29 | -13 | 20 | T B B B B H |
11 | Al Hidd | 19 | 4 | 7 | 8 | 25 | 31 | -6 | 19 | T T H H H H |
12 | Busaiteen | 19 | 4 | 6 | 9 | 22 | 29 | -7 | 18 | H B B T B B |
AFC CL qualifying
Cập nhật: