Đối đầu Al-Muharraq vs Al-Ahli(BHR), 23h00 ngày 17/1
Kết quả Al-Muharraq vs Al-Ahli(BHR)
Đối đầu Al-Muharraq vs Al-Ahli(BHR)
Phong độ Al-Muharraq gần đây
Phong độ Al-Ahli(BHR) gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Al-Muharraq vs Al-Ahli(BHR)
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Muharraq vs Al-Ahli(BHR) trước đây
-
09/04/2024Al-Ahli(BHR)2 - 2Al-Muharraq1 - 1D
-
23/10/2023Al-Muharraq1 - 1Al-Ahli(BHR)0 - 0D
-
04/05/2023Al-Ahli(BHR)0 - 0Al-Muharraq0 - 0D
-
23/01/2023Al-Muharraq1 - 1Al-Ahli(BHR)1 - 0D
-
14/03/2022Al-Ahli(BHR)0 - 1Al-Muharraq0 - 0W
-
18/12/2021Al-Muharraq4 - 0Al-Ahli(BHR)2 - 0W
-
25/04/2021Al-Muharraq3 - 1Al-Ahli(BHR)1 - 0W
-
09/03/2024Al-Ahli(BHR)1 - 1Al-Muharraq1 - 0D
-
09/01/2024Al-Muharraq3 - 1Al-Ahli(BHR)3 - 0W
-
02/09/2021Al-Muharraq1 - 0Al-Ahli(BHR)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Muharraq vs Al-Ahli(BHR)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Muharraq vs Al-Ahli(BHR): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Muharraq vs Al-Ahli(BHR): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bahrain | 7 | 3 | 4 | 0 |
Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Bahraini | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Muharraq vs Al-Ahli(BHR): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Muharraq (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Al-Muharraq (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Muharraq thắng
Bại: là số trận Al-Muharraq thua
Thắng: là số trận Al-Muharraq thắng
Bại: là số trận Al-Muharraq thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Muharraq và Al-Ahli(BHR) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 17 | T H T T T B |
2 | Najma Manama | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 11 | 7 | 16 | T H T T T T |
3 | Al Khaldiya | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 6 | 9 | 15 | T T B T B T |
4 | Al-Riffa | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 2 | 8 | 14 | B H T T H T |
5 | Malkia | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 13 | B H B T T H |
6 | Sitra | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T T B H B |
7 | Al-Ahli(BHR) | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 12 | T B T B T T |
8 | Al-Shabbab | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11 | H T B B H T |
9 | Bahrain SC | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B H T B B |
10 | Manama Club | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 18 | -14 | 6 | H B T B B H |
11 | Al Ali CSC | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 5 | T B B B B H |
12 | East Riffa | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 2 | B B B H B H |
AFC CL qualifying
Cập nhật: