Đối đầu Bahrain SC vs Qalali, 22h59 ngày 25/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bahrain 2024-2025: Bahrain SC vs Qalali

  • Bahrain SC
    Giải đấu: VĐQG Bahrain
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/4/2024 22:59
    Số phút bù giờ:
    Qalali

Lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Qalali trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bahrain SC vs Qalali

- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Qalali: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Qalali: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Bahrain 7 4 2 1
Cúp Nhà Vua Bahrain 1 0 0 1
Cúp FA Bahraini 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bahrain SC vs Qalali: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bahrain SC (sân nhà) 4 2 1 1
Bahrain SC (sân khách) 6 3 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bahrain SC thắng
Bại: là số trận Bahrain SC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bahrain SCQalali trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ali CSC 20 12 7 1 45 15 30 43 H H T T B T
2 Bahrain SC 20 13 4 3 44 20 24 43 T B T B T H
3 Malkia 20 10 9 1 28 8 20 39 T H T T T H
4 Al-Ittihad(BHR) 20 11 4 5 32 24 8 37 B T T T T T
5 Al-Budaiya 20 9 8 3 25 12 13 35 T H B H B T
6 Al-Ittifaq 20 8 4 8 35 25 10 28 H H B B T T
7 Isa Town 20 7 6 7 25 28 -3 27 T H T B H B
8 Buri 20 5 8 7 17 23 -6 23 B H T T H B
9 Qalali 20 5 3 12 15 31 -16 18 B H B B T T
10 Etehad Alreef 20 4 5 11 19 46 -27 17 T H B H B B
11 Um Alhassam 20 4 3 13 21 35 -14 15 B T B T B B
12 Al-Tadhmon 20 0 3 17 6 45 -39 3 B B B B B B

Cập nhật: