Bảng xếp hạng bóng đá Ấn Độ, BXH VĐQG Ấn Độ 2024/25
BXH VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bengaluru | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 17 | T H T T B H |
2 | ATK Mohun Bagan | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 14 | T B T T T H |
3 | Northeast United | 8 | 3 | 3 | 2 | 19 | 14 | 5 | 12 | H H B T T H |
4 | Chennai Titans | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 12 | 4 | 12 | H T H B T H |
5 | FC Goa | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 12 | T H B H T T |
6 | Minerva Punjab | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T T B T B |
7 | Jamshedpur FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T T B B |
8 | Mumbai City | 7 | 2 | 4 | 1 | 12 | 10 | 2 | 10 | B H T H T H |
9 | Odisha FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 9 | T H T H B H |
10 | Kerala Blasters FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 8 | H H T B B B |
11 | Hyderabad FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B H B T B T |
12 | Mohammedan SC | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 5 | H T B B B H |
13 | East Bengal | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B B B B H |
14 | Real Chikkamagaluru FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
BXH India Delhi League Women mùa giải 2023
BXH INDSC mùa giải 2024
BXH India Manipur State League mùa giải 2023-2024
BXH India Delhi Senior Division mùa giải 2024
Cập nhật: