Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch, BXH VĐQG Đan Mạch 2024/25
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 22 | 14 | 3 | 5 | 42 | 27 | 15 | 45 | T T B T T T |
2 | FC Copenhagen | 22 | 11 | 8 | 3 | 38 | 24 | 14 | 41 | T T T H H B |
3 | Aarhus AGF | 22 | 9 | 9 | 4 | 42 | 23 | 19 | 36 | H T T H H B |
4 | Randers FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 39 | 28 | 11 | 35 | T B H H T B |
5 | Nordsjaelland | 22 | 10 | 5 | 7 | 39 | 36 | 3 | 35 | B T T B T B |
6 | Brondby IF | 22 | 8 | 9 | 5 | 42 | 32 | 10 | 33 | T T H H B H |
7 | Silkeborg | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 29 | 9 | 33 | H B T T B H |
8 | Viborg | 22 | 7 | 7 | 8 | 38 | 39 | -1 | 28 | B B B T H T |
9 | Aalborg | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 41 | -18 | 21 | B B B H B T |
10 | Lyngby | 22 | 3 | 9 | 10 | 15 | 26 | -11 | 18 | B B H H T T |
11 | Sonderjyske | 22 | 4 | 5 | 13 | 26 | 51 | -25 | 17 | T B B B H B |
12 | Vejle | 22 | 3 | 4 | 15 | 24 | 50 | -26 | 13 | B T H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
BXH VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
BXH Giải trẻ Đan Mạch mùa giải 2024-2025
BXH Danish U17 mùa giải 2024-2025
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
Cập nhật: