Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan, BXH VĐQG Tajikistan 2024
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 18 | 15 | 2 | 1 | 55 | 10 | 45 | 47 | T T B T H H |
2 | Khujand | 21 | 12 | 4 | 5 | 36 | 16 | 20 | 40 | T T T B T B |
3 | Ravshan Kulob | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 15 | 17 | 40 | T H T T T T |
4 | CSKA Pamir Dushanbe | 21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 19 | 16 | 39 | B T B H T T |
5 | FC Khatlon | 22 | 11 | 2 | 9 | 26 | 21 | 5 | 35 | H H T T T T |
6 | FK Eskhata | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 37 | -3 | 33 | H T H H T T |
7 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 19 | 9 | 5 | 5 | 20 | 12 | 8 | 32 | T H H B T H |
8 | Khosilot Parkhar | 22 | 5 | 9 | 8 | 27 | 26 | 1 | 24 | T H B H B H |
9 | Barkchi Hisor | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T T H H T B |
10 | FC Istaravshan | 21 | 4 | 5 | 12 | 17 | 30 | -13 | 17 | T B H B B B |
11 | Pandjsher Rumi | 21 | 3 | 4 | 14 | 15 | 41 | -26 | 13 | T B B B B B |
12 | FC Kuktosh | 22 | 1 | 2 | 19 | 8 | 63 | -55 | 5 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Tajikistan mùa giải 2024
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Tajikistan mùa giải 2024
Top ghi bàn VĐQG Tajikistan mùa giải 2024
Top kiến tạo VĐQG Tajikistan mùa giải 2024
Top thẻ phạt VĐQG Tajikistan mùa giải 2024
Cập nhật: