Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển, BXH VĐQG Thụy Điển 2024
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
Top kiến tạo VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
Top thẻ phạt VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
BXH U21 Nam Thụy Điển mùa giải 2024
BXH VĐQG Thụy Điển nữ mùa giải 2024-2025
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024
BXH Cúp Quốc Gia Thụy Điển mùa giải 2024-2025
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024
Cập nhật: